Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Rand Nam Phi Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái

Rand Nam Phi Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Rand Nam Phi Đến Yên Nhật.
Hơn ...

Tiểu bang: Nam Phi

Mã ISO: ZAR

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2024 7.621119
2023 7.805409
2022 7.207412
2021 7.048577
2020 7.737465
2019 7.642164
2018 9.160454
2017 8.499963
2016 7.326132
2015 10.265558
2014 9.638336
2013 10.122043
2012 9.618625
2011 11.980699
2010 12.127805
2009 9.840363
2008 14.994257
2007 16.537814
2006 18.515977
2005 17.934351
2004 16.074895
2003 13.735097
2002 11.113285
2001 15.325981
2000 16.399389
1999 18.072393
1998 26.439826
1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.