Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Rial Iran Đến Metical lịch sử tỷ giá hối đoái

Rial Iran Đến Metical lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Rial Iran Đến Metical.
Hơn ...

Tiểu bang: Iran

Mã ISO: IRR

Đồng tiền: đồng dinar

Ngày Tỷ lệ
2024 0.001518
2023 0.001526
2022 0.001510
2021 0.001777
2020 0.001460
2019 0.001450
2018 0.001656
2017 0.002229
2016 0.001540
2015 0.001200
2014 0.001221
2013 0.002420
2012 0.002398
2011 0.003128
2010 0.003050
2009 0.002577
2008 0.002603
2007 0.002801
2006 2.636740
2005 2.090871
2004 2.765433
2003 2.923464
2002 12.748602
2001 9.623308
2000 7.693396
1999 7.066812
1998 6.614290
1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.