Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Rufiyaa Đến Metical lịch sử tỷ giá hối đoái (2015)

Rufiyaa Đến Metical lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Rufiyaa Đến Metical (2015).

Lịch sử của tỷ lệ Rufiyaa được lưu trữ trên trang web cho từng giai đoạn kể từ năm 1992. Một cơ sở dữ liệu của tất cả các tỷ giá hối đoái cho tất cả các năm trực tuyến. Toàn bộ lịch sử của Rufiyaa đến Metical tỷ giá hối đoái cho mỗi năm. Lịch sử của Rufiyaa đến Metical từ năm 1992 đến 2024 mỗi năm. Rufiyaa thành Metical tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 được hiển thị tại đây.

Biểu đồ về lịch sử của Rufiyaa đến Metical hiển thị tất cả các trích dẫn trong 30 năm qua. Lịch sử của Rufiyaa trên biểu đồ có trên trang web của chúng tôi. Biểu đồ lịch sử trích dẫn của Rufiyaa đến Metical từ năm 1992 trực tuyến và miễn phí. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Rufiyaa đến Metical tiếng Ukraina. Biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái có nhắc nhở tương tác. Di chuột qua biểu đồ.

Đổi Rufiyaa Đến Metical Rufiyaa Đến Metical Tỷ giá Rufiyaa Đến Metical sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2015 3.162327
Tháng mười một 2015 2.895250
Tháng Mười 2015 2.776616
Tháng Chín 2015 2.781178
Tháng Tám 2015 2.568027
Tháng bảy 2015 2.512515
Tháng sáu 2015 2.471720
có thể 2015 2.360893
Tháng tư 2015 2.338866
Tháng Ba 2015 2.267178
Tháng hai 2015 2.214779
Tháng Giêng 2015 2.142605

Bạn có thể xem bảng lịch sử cho tỷ giá hối đoái Rufiyaa kể từ năm 1992 trên trang web. Các tỷ giá hối đoái Rufiyaa này đến Metical trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Một bảng trực tuyến về lịch sử trích dẫn của Rufiyaa / Metical của Ukraine cho mỗi năm kể từ năm 1992 đã được tạo trên trang này. Để xem Rufiyaa đến Metical báo giá cho cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết trong bảng năm. Lịch sử của tỷ giá hối đoái Rufiyaa cho bất kỳ năm nào được chọn đều có sẵn miễn phí nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá.

Ước tính số tiền đã thay đổi trong 10, 20 hoặc 30 năm. Xem một biểu đồ báo giá trong một thời gian dài. Tăng và giảm trong Rufiyaa / Metical mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Tính năng động dài hạn của Rufiyaa đến Metical trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Chọn một loại tiền thay vì Rufiyaa để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Metical tiếng Ukraina.

Trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi, bạn có thể xem lịch sử của bất kỳ loại tiền tệ nào khác trong những năm qua. Lịch sử trực tuyến của báo giá của một loại tiền tệ khác trong tất cả các năm là ở đây. Rufiyaa thành Metical cho 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử của Rufiyaa đến Metical.