Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Nepal Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) lịch sử tỷ giá hối đoái (2023)

Rupee Nepal Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) (2023).

Lịch sử của tỷ giá hối đoái cho bất kỳ ngày nào và cho bất kỳ năm nào bạn có thể tìm thấy với chúng tôi. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trực tuyến cho bất kỳ năm nào là ở đây. Lịch sử Rupee Nepal cho bất kỳ ngày nào. Tất cả các trích dẫn của Rupee Nepal cho Troy ounce vàng / vàng điện tử) từ năm 1992 đến 2024 đều có ở đây. Cơ sở dữ liệu miễn phí của Rupee Nepal đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 trực tuyến ngay bây giờ.

Lịch sử của Rupee Nepal trên biểu đồ có trên trang web của chúng tôi. Biểu đồ về lịch sử của Rupee Nepal đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) từ năm 1992 với một trích dẫn cho mỗi năm. Biểu đồ lịch sử trích dẫn của Rupee Nepal đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) từ năm 1992 trực tuyến và miễn phí. Bạn có thể tìm hiểu tỷ lệ Rupee Nepal chính xác trên biểu đồ nếu bạn di chuột qua ngày đã chọn. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Rupee Nepal đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) tiếng Ukraina.

Đổi Rupee Nepal Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Rupee Nepal Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Tỷ giá Rupee Nepal Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2023 0.000004
Tháng mười một 2023 0.000004
Tháng Mười 2023 0.000004
Tháng Chín 2023 0.000004
Tháng Tám 2023 0.000004
Tháng bảy 2023 0.000004
Tháng sáu 2023 0.000004
có thể 2023 0.000004
Tháng tư 2023 0.000004
Tháng Ba 2023 0.000004
Tháng hai 2023 0.000004
Tháng Giêng 2023 0.000004

Bạn có thể xem bảng lịch sử cho tỷ giá hối đoái Rupee Nepal kể từ năm 1992 trên trang web. Các tỷ giá hối đoái Rupee Nepal này đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Rupee Nepal đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Báo giá hàng tháng của Rupee Nepal cho Troy ounce vàng / vàng điện tử), bạn có thể xem nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử của năm. Để xem Rupee Nepal đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) báo giá cho cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết trong bảng năm.

Ước tính số tiền đã thay đổi trong 10, 20 hoặc 30 năm. Xem một biểu đồ báo giá trong một thời gian dài. Sự tăng giảm của Rupee Nepal thành Troy ounce vàng / vàng điện tử) kể từ năm 1992. Tính năng động dài hạn của Rupee Nepal đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Troy ounce vàng / vàng điện tử) để tìm hiểu lịch sử của Rupee Nepal so với loại tiền tệ khác.

Chọn một loại tiền thay vì Rupee Nepal để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Troy ounce vàng / vàng điện tử) tiếng Ukraina. Trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi, bạn có thể xem lịch sử của bất kỳ loại tiền tệ nào khác trong những năm qua. Rupee Nepal thành Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Lịch sử của tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cho bất kỳ năm nào được chọn đều có sẵn miễn phí nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá.