Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Shilling Tanzania Đến Franc Burundi lịch sử tỷ giá hối đoái (2020)

Shilling Tanzania Đến Franc Burundi lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Shilling Tanzania Đến Franc Burundi (2020).

Chúng tôi giữ một lịch sử về tỷ giá hối đoái của tất cả các loại tiền tệ cho mỗi năm. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trực tuyến cho bất kỳ năm nào là ở đây. Toàn bộ lịch sử của Shilling Tanzania đến Franc Burundi tỷ giá hối đoái cho mỗi năm. Lịch sử của Shilling Tanzania đến Franc Burundi từ năm 1992 đến 2024 có sẵn trên trang này. Cơ sở dữ liệu miễn phí của Shilling Tanzania đến Franc Burundi tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 trực tuyến ngay bây giờ.

Biểu đồ về lịch sử của Shilling Tanzania đến Franc Burundi từ năm 1992 với một trích dẫn cho mỗi năm. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trên biểu đồ của tất cả các loại tiền tệ trong 30 năm trên trang web moneyratestoday.com Bạn có thể xem lịch sử thay đổi trong Shilling Tanzania / Franc Burundi tỷ giá hối đoái trong nhiều năm trên biểu đồ trên trang này. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Shilling Tanzania đến Franc Burundi tiếng Ukraina. Sử dụng các chú giải công cụ trên biểu đồ lịch sử trích dẫn của Shilling Tanzania để Franc Burundi tiếng Ukraina.

Đổi Shilling Tanzania Đến Franc Burundi Shilling Tanzania Đến Franc Burundi Tỷ giá Shilling Tanzania Đến Franc Burundi sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2020 0.835621
Tháng mười một 2020 0.836707
Tháng Mười 2020 0.833093
Tháng Chín 2020 0.831976
Tháng Tám 2020 0.828664
Tháng bảy 2020 0.828461
Tháng sáu 2020 0.818714
có thể 2020 0.825053
Tháng tư 2020 0.816929
Tháng Ba 2020 0.822132
Tháng hai 2020 0.819076
Tháng Giêng 2020 0.818922

Lịch sử Tỷ giá hối đoái của Shilling Tanzania sang Franc Burundi có trong bảng cho mỗi năm. Các tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania này đến Franc Burundi trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Shilling Tanzania đến Franc Burundi có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Lịch sử của tỷ giá hối đoái mỗi năm trong nhiều tháng có sẵn bằng cách nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử tiền tệ. Để xem Shilling Tanzania đến Franc Burundi báo giá cho cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết trong bảng năm.

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Tanzania thành Franc Burundi trong một thời gian dài có thể thấy rõ trên trang này của lịch sử tỷ giá hối đoái . Sự tăng giảm của Shilling Tanzania thành Franc Burundi kể từ năm 1992. Tăng và giảm trong Shilling Tanzania / Franc Burundi mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Chọn một loại tiền thay vì Shilling Tanzania để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Franc Burundi tiếng Ukraina.

Trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi, bạn có thể xem lịch sử của bất kỳ loại tiền tệ nào khác trong những năm qua. Lịch sử miễn phí báo giá của tất cả các loại tiền tệ trong hơn 30 năm qua trong phần này của trang web moneyratestoday.com Shilling Tanzania thành Franc Burundi cho 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử của Shilling Tanzania đến Franc Burundi.