Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Nuevo Sol Đến Franc Congo lịch sử tỷ giá hối đoái

Nuevo Sol Đến Franc Congo lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Nuevo Sol Đến Franc Congo.
Hơn ...

Tiểu bang: Peru

Mã ISO: PEN

Đồng tiền: centimo

Ngày Tỷ lệ
2024 739.095242
2023 533.648791
2022 501.942599
2021 541.808829
2020 506.719450
2019 484.559059
2018 492.599427
2017 364.100062
2016 269.577867
2015 308.067996
2014 328.896833
2013 361.149076
2012 338.576902
2011 325.943918
2010 297.571991
2009 196.942325
2008 179.870520
2007 152.517301
2006 131.586930
2005 142.638021
2004 109.486990
2003 119.751369
2002 95.444097
2001 13.430437
2000 1.297604
1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.