Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Nuevo Sol Đến Litas Litva lịch sử tỷ giá hối đoái (2009)

Nuevo Sol Đến Litas Litva lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Nuevo Sol Đến Litas Litva (2009).

Lịch sử của tỷ lệ Nuevo Sol được lưu trữ trên trang web cho từng giai đoạn kể từ năm 1992. Bạn có thể tìm hiểu lịch sử của Nuevo Sol đến Litas Litva tại đây cho mỗi năm và trong một giai đoạn khác nhau. Toàn bộ lịch sử của Nuevo Sol đến Litas Litva tỷ giá hối đoái cho mỗi năm. Tất cả các trích dẫn của Nuevo Sol cho Litas Litva từ năm 1992 đến 2024 đều có ở đây. Cơ sở dữ liệu miễn phí của Nuevo Sol đến Litas Litva tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 trực tuyến ngay bây giờ.

Biểu đồ về lịch sử của Nuevo Sol đến Litas Litva hiển thị tất cả các trích dẫn trong 30 năm qua. Biểu đồ về lịch sử của Nuevo Sol đến Litas Litva từ năm 1992 với một trích dẫn cho mỗi năm. Bạn có thể xem lịch sử thay đổi trong Nuevo Sol / Litas Litva tỷ giá hối đoái trong nhiều năm trên biểu đồ trên trang này. Di chuột qua biểu đồ và xem chính xác Nuevo Sol đến Litas Litva cho năm đã chọn. Biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái có nhắc nhở tương tác. Di chuột qua biểu đồ.

Đổi Nuevo Sol Đến Litas Litva Nuevo Sol Đến Litas Litva Tỷ giá Nuevo Sol Đến Litas Litva sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2009 0.771559
Tháng mười một 2009 0.770190
Tháng Mười 2009 0.768448
Tháng Chín 2009 0.785404
Tháng Tám 2009 0.818138
Tháng bảy 2009 0.829770
Tháng sáu 2009 0.833365
có thể 2009 0.837065
Tháng tư 2009 0.849331
Tháng Ba 2009 0.870322
Tháng hai 2009 0.904585
Tháng Giêng 2009 0.816564

Lịch sử Tỷ giá hối đoái của Nuevo Sol sang Litas Litva có trong bảng cho mỗi năm. Các tỷ giá hối đoái Nuevo Sol này đến Litas Litva trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Một bảng trực tuyến về lịch sử trích dẫn của Nuevo Sol / Litas Litva của Ukraine cho mỗi năm kể từ năm 1992 đã được tạo trên trang này. Lịch sử của tỷ giá hối đoái mỗi năm trong nhiều tháng có sẵn bằng cách nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử tiền tệ. Bạn có thể thấy Nuevo Sol đến Litas Litva tỷ giá hối đoái cho mỗi năm và cho mỗi tháng. Nhấp vào liên kết của năm.

Sự tăng giảm của Nuevo Sol thành Litas Litva kể từ năm 1992. Tăng và giảm trong Nuevo Sol / Litas Litva mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Tính năng động dài hạn của Nuevo Sol đến Litas Litva trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Trên trang web của chúng tôi có một lịch sử về tỷ giá của tất cả các loại tiền tệ liên quan đến tất cả.

Chọn một loại tiền thay vì Nuevo Sol để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Litas Litva tiếng Ukraina. Lịch sử miễn phí báo giá của tất cả các loại tiền tệ trong hơn 30 năm qua trong phần này của trang web moneyratestoday.com Nuevo Sol thành Litas Litva cho 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử của Nuevo Sol đến Litas Litva.