Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Nuevo Sol Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái (2007)

Nuevo Sol Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Nuevo Sol Đến Shilling Tanzania (2007).

Chúng tôi giữ một lịch sử về tỷ giá hối đoái của tất cả các loại tiền tệ cho mỗi năm. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trực tuyến cho bất kỳ năm nào là ở đây. Lịch sử Nuevo Sol cho bất kỳ ngày nào. Tất cả các trích dẫn của Nuevo Sol cho Shilling Tanzania từ năm 1992 đến 2024 đều có ở đây. Tỷ giá hối đoái trong quá khứ, cho mỗi năm.

Biểu đồ về lịch sử của Nuevo Sol đến Shilling Tanzania từ năm 1992 với một trích dẫn cho mỗi năm. Biểu đồ lịch sử trích dẫn của Nuevo Sol đến Shilling Tanzania từ năm 1992 trực tuyến và miễn phí. Biểu đồ miễn phí về lịch sử của Nuevo Sol đến Shilling Tanzania tiếng Ukraina trong năm qua. Bạn có thể tìm hiểu tỷ lệ Nuevo Sol chính xác trên biểu đồ nếu bạn di chuột qua ngày đã chọn. Di chuột qua biểu đồ và xem chính xác Nuevo Sol đến Shilling Tanzania cho năm đã chọn.

Đổi Nuevo Sol Đến Shilling Tanzania Nuevo Sol Đến Shilling Tanzania Tỷ giá Nuevo Sol Đến Shilling Tanzania sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2007 382.692027
Tháng mười một 2007 380.716446
Tháng Mười 2007 385.580485
Tháng Chín 2007 397.110287
Tháng Tám 2007 403.133286
Tháng bảy 2007 399.595761
Tháng sáu 2007 394.119984
có thể 2007 397.612381
Tháng tư 2007 395.238197
Tháng Ba 2007 391.324308
Tháng hai 2007 400.665205
Tháng Giêng 2007 404.026546

Lịch sử Tỷ giá hối đoái của Nuevo Sol sang Shilling Tanzania có trong bảng cho mỗi năm. Bạn có thể xem bảng lịch sử cho tỷ giá hối đoái Nuevo Sol kể từ năm 1992 trên trang web. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Nuevo Sol đến Shilling Tanzania có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Lịch sử của tỷ giá hối đoái mỗi năm trong nhiều tháng có sẵn bằng cách nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử tiền tệ. Bạn có thể thấy Nuevo Sol đến Shilling Tanzania tỷ giá hối đoái cho mỗi năm và cho mỗi tháng. Nhấp vào liên kết của năm.

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Nuevo Sol thành Shilling Tanzania trong một thời gian dài có thể thấy rõ trên trang này của lịch sử tỷ giá hối đoái . Tăng và giảm trong Nuevo Sol / Shilling Tanzania mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Tính năng động dài hạn của Nuevo Sol đến Shilling Tanzania trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Shilling Tanzania để tìm hiểu lịch sử của Nuevo Sol so với loại tiền tệ khác.

Chọn một loại tiền thay vì Nuevo Sol để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Shilling Tanzania tiếng Ukraina. Lịch sử miễn phí báo giá của tất cả các loại tiền tệ trong hơn 30 năm qua trong phần này của trang web moneyratestoday.com Nuevo Sol thành Shilling Tanzania cho 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Để xem Nuevo Sol đến Shilling Tanzania báo giá cho cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết trong bảng năm.