Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Nuevo Sol Đến Tugrik lịch sử tỷ giá hối đoái (2005)

Nuevo Sol Đến Tugrik lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Nuevo Sol Đến Tugrik (2005).

Một cơ sở dữ liệu của tất cả các tỷ giá hối đoái cho tất cả các năm trực tuyến. Toàn bộ lịch sử của Nuevo Sol đến Tugrik tỷ giá hối đoái cho mỗi năm. Lịch sử Nuevo Sol cho bất kỳ ngày nào. Lịch sử của Nuevo Sol đến Tugrik từ năm 1992 đến 2024 có sẵn trên trang này. Tất cả các trích dẫn của Nuevo Sol cho Tugrik từ năm 1992 đến 2024 đều có ở đây.

Trên biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái của Nuevo Sol sang Tugrik, bạn có thể thấy lịch sử lâu dài của sự thay đổi giá trị của tiền tệ. Biểu đồ về lịch sử của Nuevo Sol đến Tugrik hiển thị tất cả các trích dẫn trong 30 năm qua. Lịch sử của Nuevo Sol trên biểu đồ có trên trang web của chúng tôi. Di chuột qua biểu đồ và xem chính xác Nuevo Sol đến Tugrik cho năm đã chọn. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Nuevo Sol đến Tugrik tiếng Ukraina.

Đổi Nuevo Sol Đến Tugrik Nuevo Sol Đến Tugrik Tỷ giá Nuevo Sol Đến Tugrik sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2005 359.339904
Tháng mười một 2005 351.842160
Tháng Mười 2005 356.805374
Tháng Chín 2005 363.451552
Tháng Tám 2005 366.450448
Tháng bảy 2005 366.573291
Tháng sáu 2005 365.350083
có thể 2005 364.681600
Tháng tư 2005 368.639537
Tháng Ba 2005 371.286097
Tháng hai 2005 371.756373
Tháng Giêng 2005 371.779734

Lịch sử của Nuevo Sol đến Tugrik tỷ giá hối đoái có sẵn trong bảng cho mỗi năm kể từ năm 1992. Lịch sử Tỷ giá hối đoái của Nuevo Sol sang Tugrik có trong bảng cho mỗi năm. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Nuevo Sol đến Tugrik có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Báo giá hàng tháng của Nuevo Sol cho Tugrik, bạn có thể xem nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử của năm. Bạn có thể thấy Nuevo Sol đến Tugrik tỷ giá hối đoái cho mỗi năm và cho mỗi tháng. Nhấp vào liên kết của năm.

Sự tăng giảm của Nuevo Sol thành Tugrik kể từ năm 1992. Tăng và giảm trong Nuevo Sol / Tugrik mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Tính năng động dài hạn của Nuevo Sol đến Tugrik trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Tugrik để tìm hiểu lịch sử của Nuevo Sol so với loại tiền tệ khác.

Chọn một loại tiền thay vì Nuevo Sol để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Tugrik tiếng Ukraina. Lịch sử miễn phí báo giá của tất cả các loại tiền tệ trong hơn 30 năm qua trong phần này của trang web moneyratestoday.com Lịch sử của Nuevo Sol đến Tugrik từ năm 1992 đến 2024 mỗi năm. Để xem Nuevo Sol đến Tugrik báo giá cho cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết trong bảng năm.