Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Shilling Uganda Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái (2013)

Shilling Uganda Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Shilling Uganda Đến Unidades de formento (Mã tài chính) (2013).

Lịch sử của tỷ giá hối đoái cho bất kỳ ngày nào và cho bất kỳ năm nào bạn có thể tìm thấy với chúng tôi. Một cơ sở dữ liệu của tất cả các tỷ giá hối đoái cho tất cả các năm trực tuyến. Toàn bộ lịch sử của Shilling Uganda đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái cho mỗi năm. Cơ sở dữ liệu miễn phí của Shilling Uganda đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 trực tuyến ngay bây giờ. Tỷ giá hối đoái trong quá khứ, cho mỗi năm.

Biểu đồ về lịch sử của Shilling Uganda đến Unidades de formento (Mã tài chính) hiển thị tất cả các trích dẫn trong 30 năm qua. Lịch sử của Shilling Uganda trên biểu đồ có trên trang web của chúng tôi. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trên biểu đồ của tất cả các loại tiền tệ trong 30 năm trên trang web moneyratestoday.com Di chuột qua biểu đồ và xem chính xác Shilling Uganda đến Unidades de formento (Mã tài chính) cho năm đã chọn. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Shilling Uganda đến Unidades de formento (Mã tài chính) tiếng Ukraina.

Đổi Shilling Uganda Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Shilling Uganda Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá Shilling Uganda Đến Unidades de formento (Mã tài chính) sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2013 0.000009
Tháng mười một 2013 0.000009
Tháng Mười 2013 0.000009
Tháng Chín 2013 0.000009
Tháng Tám 2013 0.000009
Tháng bảy 2013 0.000009
Tháng sáu 2013 0.000008
có thể 2013 0.000008
Tháng tư 2013 0.000008
Tháng Ba 2013 0.000008
Tháng hai 2013 0.000008
Tháng Giêng 2013 0.000008

Bạn có thể xem bảng lịch sử cho tỷ giá hối đoái Shilling Uganda kể từ năm 1992 trên trang web. Các tỷ giá hối đoái Shilling Uganda này đến Unidades de formento (Mã tài chính) trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Shilling Uganda đến Unidades de formento (Mã tài chính) có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Báo giá hàng tháng của Shilling Uganda cho Unidades de formento (Mã tài chính), bạn có thể xem nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử của năm. Để xem Shilling Uganda đến Unidades de formento (Mã tài chính) báo giá cho cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết trong bảng năm.

Sự tăng giảm của Shilling Uganda thành Unidades de formento (Mã tài chính) kể từ năm 1992. Tăng và giảm trong Shilling Uganda / Unidades de formento (Mã tài chính) mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Tính năng động dài hạn của Shilling Uganda đến Unidades de formento (Mã tài chính) trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Trên trang web của chúng tôi có một lịch sử về tỷ giá của tất cả các loại tiền tệ liên quan đến tất cả.

Trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi, bạn có thể xem lịch sử của bất kỳ loại tiền tệ nào khác trong những năm qua. Lịch sử trực tuyến của báo giá của một loại tiền tệ khác trong tất cả các năm là ở đây. Shilling Uganda thành Unidades de formento (Mã tài chính) cho 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Lịch sử của tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cho bất kỳ năm nào được chọn đều có sẵn miễn phí nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá.