Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Pound Ai Cập lịch sử tỷ giá hối đoái (2010)

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Pound Ai Cập lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Pound Ai Cập (2010).

Bạn có thể tìm hiểu lịch sử của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) đến Pound Ai Cập tại đây cho mỗi năm và trong một giai đoạn khác nhau. Lịch sử của tỷ giá hối đoái cho bất kỳ ngày nào và cho bất kỳ năm nào bạn có thể tìm thấy với chúng tôi. Toàn bộ lịch sử của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) đến Pound Ai Cập tỷ giá hối đoái cho mỗi năm. Tất cả các trích dẫn của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) cho Pound Ai Cập từ năm 1992 đến 2024 đều có ở đây. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Pound Ai Cập tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 được hiển thị tại đây.

Biểu đồ về lịch sử của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) đến Pound Ai Cập hiển thị tất cả các trích dẫn trong 30 năm qua. Lịch sử của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) trên biểu đồ có trên trang web của chúng tôi. Biểu đồ lịch sử trích dẫn của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) đến Pound Ai Cập từ năm 1992 trực tuyến và miễn phí. Bạn có thể tìm hiểu tỷ lệ Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) chính xác trên biểu đồ nếu bạn di chuột qua ngày đã chọn. Di chuột qua biểu đồ và xem chính xác Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) đến Pound Ai Cập cho năm đã chọn.

Đổi Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Pound Ai Cập Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Pound Ai Cập Tỷ giá Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Pound Ai Cập sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2010 5.797262
Tháng mười một 2010 5.755280
Tháng Mười 2010 5.733365
Tháng Chín 2010 5.703651
Tháng Tám 2010 5.695532
Tháng bảy 2010 5.696050
Tháng sáu 2010 5.678465
có thể 2010 5.632357
Tháng tư 2010 5.529322
Tháng Ba 2010 5.485195
Tháng hai 2010 5.492136
Tháng Giêng 2010 5.449713

Lịch sử của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) đến Pound Ai Cập tỷ giá hối đoái có sẵn trong bảng cho mỗi năm kể từ năm 1992. Lịch sử Tỷ giá hối đoái của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) sang Pound Ai Cập có trong bảng cho mỗi năm. Một bảng trực tuyến về lịch sử trích dẫn của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) / Pound Ai Cập của Ukraine cho mỗi năm kể từ năm 1992 đã được tạo trên trang này. Báo giá hàng tháng của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) cho Pound Ai Cập, bạn có thể xem nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử của năm. Để xem Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) đến Pound Ai Cập báo giá cho cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết trong bảng năm.

Một sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái trong một khoảng thời gian dài có thể thấy rõ trên trang của chúng tôi về lịch sử của tỷ giá hối đoái. Sự tăng giảm của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Pound Ai Cập kể từ năm 1992. Tăng và giảm trong Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) / Pound Ai Cập mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Trên trang web của chúng tôi có một lịch sử về tỷ giá của tất cả các loại tiền tệ liên quan đến tất cả.

Chọn một loại tiền thay vì Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Pound Ai Cập tiếng Ukraina. Trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi, bạn có thể xem lịch sử của bất kỳ loại tiền tệ nào khác trong những năm qua. Cơ sở dữ liệu miễn phí của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) đến Pound Ai Cập tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 trực tuyến ngay bây giờ. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) đến Pound Ai Cập.