Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Bảng Anh lịch sử tỷ giá hối đoái (2018)

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Bảng Anh lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Bảng Anh (2018).

Chúng tôi giữ một lịch sử về tỷ giá hối đoái của tất cả các loại tiền tệ cho mỗi năm. Lịch sử của tỷ giá hối đoái cho bất kỳ ngày nào và cho bất kỳ năm nào bạn có thể tìm thấy với chúng tôi. Lịch sử Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) cho bất kỳ ngày nào. Lịch sử của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) đến Bảng Anh từ năm 1992 đến 2024 có sẵn trên trang này. Lịch sử của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) đến Bảng Anh từ năm 1992 đến 2024 mỗi năm.

Trên biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) sang Bảng Anh, bạn có thể thấy lịch sử lâu dài của sự thay đổi giá trị của tiền tệ. Biểu đồ về lịch sử của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) đến Bảng Anh hiển thị tất cả các trích dẫn trong 30 năm qua. Bạn có thể xem lịch sử thay đổi trong Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) / Bảng Anh tỷ giá hối đoái trong nhiều năm trên biểu đồ trên trang này. Di chuột qua biểu đồ và xem chính xác Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) đến Bảng Anh cho năm đã chọn. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) đến Bảng Anh tiếng Ukraina.

Đổi Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Bảng Anh Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Bảng Anh Tỷ giá Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Bảng Anh sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2018 0.788445
Tháng mười một 2018 0.786520
Tháng Mười 2018 0.764857
Tháng Chín 2018 0.762608
Tháng Tám 2018 0.714836
Tháng bảy 2018 0.762688
Tháng sáu 2018 0.753504
có thể 2018 0.736599
Tháng tư 2018 0.709778
Tháng Ba 2018 0.720346
Tháng hai 2018 0.704020
Tháng Giêng 2018 0.741866

Lịch sử của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) đến Bảng Anh tỷ giá hối đoái có sẵn trong bảng cho mỗi năm kể từ năm 1992. Các tỷ giá hối đoái Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) này đến Bảng Anh trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Một bảng trực tuyến về lịch sử trích dẫn của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) / Bảng Anh của Ukraine cho mỗi năm kể từ năm 1992 đã được tạo trên trang này. Báo giá hàng tháng của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) cho Bảng Anh, bạn có thể xem nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử của năm. Lịch sử của tỷ giá hối đoái Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) cho bất kỳ năm nào được chọn đều có sẵn miễn phí nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá.

Một sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái trong một khoảng thời gian dài có thể thấy rõ trên trang của chúng tôi về lịch sử của tỷ giá hối đoái. Tăng và giảm trong Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) / Bảng Anh mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Tính năng động dài hạn của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) đến Bảng Anh trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Trên trang web của chúng tôi có một lịch sử về tỷ giá của tất cả các loại tiền tệ liên quan đến tất cả.

Chọn một loại tiền thay vì Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Bảng Anh tiếng Ukraina. Trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi, bạn có thể xem lịch sử của bất kỳ loại tiền tệ nào khác trong những năm qua. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Bảng Anh tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 được hiển thị tại đây. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) đến Bảng Anh.