Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Yên Nhật Đến Rufiyaa lịch sử tỷ giá hối đoái

Yên Nhật Đến Rufiyaa lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Yên Nhật Đến Rufiyaa.
Hơn ...

Tiểu bang: Nhật Bản

Mã ISO: JPY

Đồng tiền: sen

Ngày Tỷ lệ
2024 0.109277
2023 0.110834
2022 0.132829
2021 0.149126
2020 0.141832
2019 0.140725
2018 0.136696
2017 0.133646
2016 0.128376
2015 0.125038
2014 0.146790
2013 0.174074
2012 0.183919
2011 0.155410
2010 0.140588
2009 0.140076
2008 0.119128
2007 0.106070
2006 0.112817
1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.