Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái FOREX cập nhật: 06/05/2024 15:26

Tỷ giá Euro (EUR) Đến Denar (MKD) sống trên thị trường ngoại hối Forex

Euro - Denar giá ngay bây giờ trên thị trường ngoại hối Forex tại 06 có thể 2024
Euro - Denar giá ngay bây giờ trên thị trường ngoại hối Forex tại 06 có thể 2024

15:26:47 (Cập nhật tỷ giá trong 59 giây)

1 EUR = 61.55 MKD
1 MKD = 0.02 EUR

Forex là thị trường trao đổi chính. Tỷ giá hối đoái trực tuyến với sự thay đổi liên tục từ trao đổi Forex. Cập nhật nhanh tỷ lệ Euro. Hiển thị Euro cho Denar tỷ giá hối đoái mỗi phút.

Biểu đồ giao dịch ngoại hối Euro sống ở 06 có thể 2024

Biểu đồ giao dịch ngoại hối Euro Đến Denar trực tiếp, 06 có thể 2024

Biểu đồ của Euro đến Denar trên 06 có thể 2024 được trình bày trên chúng tôi trang mạng. Biểu đồ ở đầu trang là giao diện trực quan của các thay đổi tỷ giá hối đoái. Việc Euro đã tăng hay giảm đều đáng chú ý nhất trên biểu đồ Forex. Sử dụng các chú giải công cụ trên biểu đồ cho tỷ giá hối đoái chính xác Euro đến Denar.

Đổi Euro Đến Denar Euro Đến Denar Tỷ giá Euro Đến Denar lịch sử tỷ giá hối đoái

Giao dịch trực tuyến Euro (EUR) đến tại thời điểm này

Lịch sử của Euro đến Denar mỗi phút. Tính năng động của Euro (EUR) đến Denar của Ukraine tại thời điểm này. Trang web hiển thị bảng để đăng 10 phút của lớp Euro lên Denar cho mỗi phút. Xem dữ liệu tỷ giá hối đoái trong 10 phút trong bảng trên trang này.

15:26 15:25 15:24 15:23 15:22 15:21 15:20 15:19 15:18 15:17
61.55 61.52 61.52 61.52 61.51 61.52 61.52 61.52 61.52 61.52

Giao dịch trực tuyến Euro (EUR) đến giao dịch giờ trước

Lịch sử của Euro đến Denar tiếng Ukraina mỗi giờ. Sự thay đổi về tỷ lệ Euro (EUR) thành tỷ lệ Denar vào giờ này là - -0.0006 MKD. Trang web hiển thị bảng để đăng 10 giờ của Euro lên Denar tiếng Ukraina cho mỗi giờ. Thuận tiện đăng thông tin theo tỷ lệ giờ trên trang web.

15:23 15:17 15:11 15:05 14:59 14:53 14:47 14:41 14:35 14:29
61.52 61.52 61.54 61.55 61.55 61.54 61.54 61.55 61.55 61.55

Giao dịch trực tuyến Euro (EUR) đến Xu hướng ngày nay 06 có thể 2024

15:26 14:26 13:26 12:26 11:26 10:26 09:26 08:26 07:26 06:26
61.55 61.55 61.55 61.49 61.51 61.57 61.52 61.61 61.56 61.56