Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái FOREX cập nhật: 19/03/2024 00:31

Tỷ giá Euro (EUR) Đến Vatu (VUV) sống trên thị trường ngoại hối Forex

Euro - Vatu giá ngay bây giờ trên thị trường ngoại hối Forex tại 19 Tháng Ba 2024
Euro - Vatu giá ngay bây giờ trên thị trường ngoại hối Forex tại 19 Tháng Ba 2024

00:31:02 (Cập nhật tỷ giá trong 59 giây)

1 EUR = 129.10 VUV
1 VUV = 0.01 EUR

Nguồn của tỷ lệ Euro đến Vatu là tỷ giá Forex. Cứ sau 30 giây, tỷ giá hối đoái Euro được cập nhật. Thời gian nhanh chóng của Euro đến Vatu tiếng Ukraina. Hiển thị thay đổi tỷ giá ngoại hối mỗi phút.

Biểu đồ giao dịch ngoại hối Vatu Euro sống ở 19 Tháng Ba 2024

Biểu đồ giao dịch ngoại hối Euro Đến Vatu trực tiếp, 19 Tháng Ba 2024

Để giám sát hiệu quả Euro thành Vatu tại Forex, chúng tôi hiển thị nó trên biểu đồ. Biểu đồ ngay lập tức cho thấy mức độ biến động của Euro đối với Vatu tiếng Ukraina. Sử dụng các chú giải công cụ trên biểu đồ cho tỷ giá hối đoái chính xác Euro đến Vatu. Biểu đồ tỷ giá cập nhật cứ sau 30 giây.

Đổi Euro Đến Vatu Euro Đến Vatu Tỷ giá Euro Đến Vatu lịch sử tỷ giá hối đoái

Giao dịch trực tuyến Euro (EUR) đến Vatu tại thời điểm này

Mỗi phút chúng tôi theo dõi tỷ giá hối đoái. Thay đổi phút trong Euro thành Vatu - 0.01 VUV. Tỷ lệ của Euro cho Vatu mỗi phút được hiển thị trong bảng trên trang này. Xem dữ liệu tỷ giá hối đoái trong 10 phút trong bảng trên trang này.

00:00 23:00 22:00 21:00 20:00 19:00 18:00 17:00 16:00 15:00
129.10 129.09 129.03 129.05 129.09 129.07 129.09 129.08 129.04 129.06

Giao dịch trực tuyến Euro (EUR) đến Vatu giao dịch giờ trước

Mỗi giờ chúng tôi theo dõi tỷ giá hối đoái. Động lực của Euro (EUR) đến Vatu vào giờ này là - 0.07 VUV. Tỷ lệ của Euro cho Vatu mỗi giờ được hiển thị trong bảng trên trang này. Các giá trị của Euro mỗi giờ được đặt trong bảng để thuận tiện khi thấy sự khác biệt.

21:00 15:00
129.05 129.06

Giao dịch trực tuyến Euro (EUR) đến Vatu Xu hướng ngày nay 19 Tháng Ba 2024

00:00
129.10