Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái FOREX cập nhật: 28/04/2024 13:59

Tỷ giá Yên Nhật (JPY) Đến Som (KGS) sống trên thị trường ngoại hối Forex

Yên Nhật - Som giá ngay bây giờ trên thị trường ngoại hối Forex tại 28 Tháng tư 2024
Yên Nhật - Som giá ngay bây giờ trên thị trường ngoại hối Forex tại 28 Tháng tư 2024

13:59:36 (Cập nhật tỷ giá trong 59 giây)

1 JPY = 0.56 KGS
1 KGS = 1.78 JPY

Yên Nhật thành Som tiếng Ukraina được hiển thị trên sàn giao dịch Forex. Đổi ngoại hối lấy 1 Yên Nhật bạn cần thanh toán 0.56 Som. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật tức thì. Tỷ giá hối đoái của Yên Nhật sang Som tiếng Ukraina tại Forex mỗi phút, giờ, tuần hoặc tháng.

Biểu đồ giao dịch ngoại hối Som - Yên Nhật trực tiếp, 28 Tháng tư 2024

Biểu đồ giao dịch ngoại hối Yên Nhật Đến Som trực tiếp, 28 Tháng tư 2024

Biểu đồ của Yên Nhật đến Som trên 28 Tháng tư 2024 được trình bày trên chúng tôi trang mạng. Những thay đổi trong tỷ giá hối đoái được hiển thị ngay lập tức trên biểu đồ. Biểu đồ là tương tác, bạn có thể di chuột qua nó. Biểu đồ tỷ giá cập nhật cứ sau 30 giây.

Đổi Yên Nhật Đến Som Yên Nhật Đến Som Tỷ giá Yên Nhật Đến Som lịch sử tỷ giá hối đoái

Giao dịch trực tuyến Yên Nhật (JPY) đến Som tại thời điểm này

Thay đổi tỷ giá có thể được theo dõi mỗi phút. Yên Nhật tăng bởi 0.0009 KGS trong phút cuối. Tỷ lệ của Yên Nhật cho Som mỗi phút được hiển thị trong bảng trên trang này. Xem dữ liệu tỷ giá hối đoái trong 10 phút trong bảng trên trang này.

12:00 11:00 10:00 09:00 08:00 07:00 06:00 05:00 04:00
0.56 0.56 0.56 0.56 0.56 0.56 0.56 0.56 0.56

Giao dịch trực tuyến Yên Nhật (JPY) đến Som giao dịch giờ trước

Tỷ giá mỗi giờ trên trang web của chúng tôi. Mức tăng của Yên Nhật (JPY) lên Som vào giờ này là - 0.0000 KGS. Tỷ lệ của Yên Nhật cho Som mỗi giờ được hiển thị trong bảng trên trang này. Thuận tiện đăng thông tin theo tỷ lệ giờ trên trang web.

09:00
0.56

Giao dịch trực tuyến Yên Nhật (JPY) đến Som Xu hướng ngày nay 28 Tháng tư 2024

12:00
0.56