Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 09/05/2024 15:36

Đổi Troy ounce bạc Đến Lempira

Troy ounce bạc Đến Lempira chuyển đổi. Troy ounce bạc giá Lempira ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 = 676.88 Lempira

Thông tin về việc chuyển đổi Troy ounce bạc thành Lempira được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Troy ounce bạc tăng theo 0 Lempira tiếng Ukraina. Hôm nay Troy ounce bạc đang tăng lên Lempira tiếng Ukraina. Tỷ lệ Troy ounce bạc tăng so với Lempira bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Troy ounce bạc Đến Lempira

Một tuần trước, Troy ounce bạc có thể được đổi thành 656.69 Lempira. Ba tháng trước, Troy ounce bạc có thể được mua cho 557.15 Lempira. Một năm trước, Troy ounce bạc có thể được mua cho 594.08 Lempira. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Trong tuần, Troy ounce bạc thành Lempira tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 3.07%. -1.25% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Troy ounce bạc thành Lempira mỗi tháng.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Troy ounce bạc (XAG) Đến Lempira (HNL) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Troy ounce bạc Lempira

Troy ounce bạc (XAG) Đến Lempira (HNL)
1 Troy ounce bạc 676.88 Lempira
5 Troy ounce bạc 3 384.38 Lempira
10 Troy ounce bạc 6 768.77 Lempira
25 Troy ounce bạc 16 921.92 Lempira
50 Troy ounce bạc 33 843.85 Lempira
100 Troy ounce bạc 67 687.70 Lempira
250 Troy ounce bạc 169 219.24 Lempira
500 Troy ounce bạc 338 438.48 Lempira

Bạn có thể bán 6 768.77 Lempira cho 10 Troy ounce bạc . Hôm nay 16 921.92 HNL = 25 XAG. Hôm nay, có thể mua 33 843.85 Lempira cho 50 Troy ounce bạc. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 67 687.70 Lempira cho 100 Troy ounce bạc. Nếu bạn có 250 Troy ounce bạc, thì trong Honduras bạn có thể mua 169 219.24 Lempira. Chuyển đổi 500 Troy ounce bạc chi phí 338 438.48 Lempira.

   Troy ounce bạc Đến Lempira Tỷ giá

Troy ounce bạc Đến Lempira hôm nay tại 09 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
09.05.2024 676.876967 5.943799 ↑
08.05.2024 670.933168 -3.708242 ↓
07.05.2024 674.641409 10.461085 ↑
06.05.2024 664.180324 9.886589 ↑
05.05.2024 654.293735 -3.067153 ↓

Troy ounce bạc thành Lempira hiện bằng với 676.876967 Lempira trên 9 có thể 2024. Troy ounce bạc thành Lempira trên 8 có thể 2024 bằng với 670.933168 Lempira. Troy ounce bạc thành Lempira trên 7 có thể 2024 bằng với 674.641409 Lempira. Tỷ giá hối đoái XAG / HNL cho tháng trước là trên 09.05.2024. Tỷ giá Troy ounce bạc tối thiểu đến Lempira trong tháng trước là trên 05.05.2024.

   Troy ounce bạc Đến Lempira lịch sử tỷ giá hối đoái

Troy ounce bạc và Lempira ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Troy ounce bạc Tiểu bang: worlwide. mã tiền tệ XAG. Troy ounce bạc Đồng tiền: Bạc.

Lempira ký hiệu tiền tệ, Lempira ký tiền: L. Lempira Tiểu bang: Honduras. Lempira mã tiền tệ HNL. Lempira Đồng tiền: centavo.