Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 13/05/2024 09:19

Đổi Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Libyan Dinar

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Libyan Dinar chuyển đổi. Troy ounce vàng / vàng điện tử) giá Libyan Dinar ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 = 11 478.18 Libyan Dinar

Chuyển đổi Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Libyan Dinar với tốc độ hiện tại trung bình. Tỷ giá hối đoái từ Troy ounce vàng / vàng điện tử) sang Libyan Dinar từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. Tỷ lệ Troy ounce vàng / vàng điện tử) tăng từ hôm qua. Chi phí của 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện bằng 11 478.18 Libyan Dinar. Tỷ lệ Troy ounce vàng / vàng điện tử) tăng so với Libyan Dinar bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Libyan Dinar

Sáu tháng trước, Troy ounce vàng / vàng điện tử) có thể được đổi thành 9 427.24 Libyan Dinar. Ba năm trước, Troy ounce vàng / vàng điện tử) có thể được đổi thành 8 139 Libyan Dinar. Năm năm trước, Troy ounce vàng / vàng điện tử) có thể được đổi thành 1 811.70 Libyan Dinar. Tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) sang Libyan Dinar có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. 1.46% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Libyan Dinar mỗi tuần. 1.36% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử).

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU) Đến Libyan Dinar (LYD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Troy ounce vàng / vàng điện tử) Libyan Dinar

Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU) Đến Libyan Dinar (LYD)
1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 11 478.18 Libyan Dinar
5 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 57 390.90 Libyan Dinar
10 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 114 781.79 Libyan Dinar
25 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 286 954.48 Libyan Dinar
50 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 573 908.96 Libyan Dinar
100 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 1 147 817.91 Libyan Dinar
250 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 2 869 544.78 Libyan Dinar
500 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 5 739 089.56 Libyan Dinar

Nếu bạn có 10 Troy ounce vàng / vàng điện tử), thì trong Libya chúng có thể được bán cho 114 781.79 Libyan Dinar. Nếu bạn có 25 Troy ounce vàng / vàng điện tử), thì trong Libya bạn có thể mua 286 954.48 Libyan Dinar. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 573 908.96 Libyan Dinar cho 50 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Nếu bạn có 1 147 817.91 Libyan Dinar, thì trong Libya chúng có thể được bán cho 100 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Hôm nay 250 XAU = 2 869 544.78 LYD. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 5 739 089.56 Libyan Dinar cho 500 Troy ounce vàng / vàng điện tử).

   Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Libyan Dinar Tỷ giá

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Libyan Dinar hôm nay tại 13 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
13.05.2024 11 478.179 13.199416 ↑
12.05.2024 11 464.980 -9.892834 ↓
11.05.2024 11 474.873 47.863862 ↑
10.05.2024 11 427.009 206.541105 ↑
09.05.2024 11 220.468 -1.295646 ↓

Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Libyan Dinar trên 13 có thể 2024 - 11 478.179 Libyan Dinar. Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Libyan Dinar trên 12 có thể 2024 bằng với 11 464.980 Libyan Dinar. 11 có thể 2024, 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) = 11 474.873 Libyan Dinar. 10 có thể 2024, 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) = 11 427.009 Libyan Dinar. Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Libyan Dinar trên 9 có thể 2024 bằng với 11 220.468 Libyan Dinar.

   Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Libyan Dinar lịch sử tỷ giá hối đoái

Troy ounce vàng / vàng điện tử) và Libyan Dinar ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Tiểu bang: worlwide. mã tiền tệ XAU. Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đồng tiền: Vàng.

Libyan Dinar ký hiệu tiền tệ, Libyan Dinar ký tiền: ل.د. Libyan Dinar Tiểu bang: Libya. Libyan Dinar mã tiền tệ LYD. Libyan Dinar Đồng tiền: dirham.