Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 30/04/2024 06:53

Đổi Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Naira

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Naira chuyển đổi. Troy ounce vàng / vàng điện tử) giá Naira ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 = 3 093 712.79 Naira

Thông tin về việc chuyển đổi Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Naira được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) tăng theo 0 Naira tiếng Ukraina. Đối với 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) bây giờ bạn cần cung cấp 3 093 712.79 Naira. Tỷ lệ Troy ounce vàng / vàng điện tử) tăng so với Naira bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Naira

Một năm trước, Troy ounce vàng / vàng điện tử) có thể được mua cho 930 781.33 Naira. Ba năm trước, Troy ounce vàng / vàng điện tử) có thể được đổi thành 673 070.12 Naira. Mười năm trước, Troy ounce vàng / vàng điện tử) có thể được trao đổi với 930 781.33 0 Naira. Tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) sang Naira có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. 5.64% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử). 232.38% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử).

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU) Đến Naira (NGN) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Troy ounce vàng / vàng điện tử) Naira

Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU) Đến Naira (NGN)
1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 3 093 712.79 Naira
5 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 15 468 563.96 Naira
10 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 30 937 127.92 Naira
25 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 77 342 819.79 Naira
50 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 154 685 639.58 Naira
100 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 309 371 279.15 Naira
250 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 773 428 197.88 Naira
500 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 1 546 856 395.77 Naira

Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 10 Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho 30 937 127.92 Naira. Nếu bạn có 77 342 819.79 Naira, thì trong Nigeria họ có thể đổi thành 25 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Hôm nay, 50 Troy ounce vàng / vàng điện tử) có thể được bán cho 154 685 639.58 Naira. Để chuyển đổi 100 Troy ounce vàng / vàng điện tử), 309 371 279.15 Naira là cần thiết. Bạn có thể bán 773 428 197.88 Naira cho 250 Troy ounce vàng / vàng điện tử) . Bạn có thể bán 1 546 856 395.77 Naira cho 500 Troy ounce vàng / vàng điện tử) .

   Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Naira Tỷ giá

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Naira hôm nay tại 30 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
30.04.2024 3 093 712.792 4 787.125 ↑
29.04.2024 3 088 925.666 -580.417208 ↓
28.04.2024 3 089 506.083 -
27.04.2024 3 089 506.083 104 524.040 ↑
26.04.2024 2 984 982.044 76 681.758 ↑

Hôm nay 500 XAU = 3 093 712.792 NGN. 29 Tháng tư 2024, 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) chi phí 3 088 925.666 Naira. 28 Tháng tư 2024, 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) = 3 089 506.083 Naira. Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Naira trên 27 Tháng tư 2024 bằng với 3 089 506.083 Naira. Tỷ lệ XAU / NGN tối thiểu trong là trên 26.04.2024.

   Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Naira lịch sử tỷ giá hối đoái

Troy ounce vàng / vàng điện tử) và Naira ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Tiểu bang: worlwide. mã tiền tệ XAU. Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đồng tiền: Vàng.

Naira ký hiệu tiền tệ, Naira ký tiền: ₦. Naira Tiểu bang: Nigeria. Naira mã tiền tệ NGN. Naira Đồng tiền: Kobo.