Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 27/04/2024 05:01

Đổi Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Shekel Israel mới

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Shekel Israel mới chuyển đổi. Troy ounce vàng / vàng điện tử) giá Shekel Israel mới ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 = 8 943.28 Shekel Israel mới

Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Shekel Israel mới. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện là 8 943.28 Shekel Israel mới. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) tăng theo 0 Shekel Israel mới tiếng Ukraina. Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái đã tăng lên Shekel Israel mới.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Shekel Israel mới

Sáu tháng trước, Troy ounce vàng / vàng điện tử) có thể được bán cho 8 137.42 Shekel Israel mới. Ba năm trước, Troy ounce vàng / vàng điện tử) có thể được đổi thành 5 735.67 Shekel Israel mới. Mười năm trước, Troy ounce vàng / vàng điện tử) có thể được bán cho 7 353.01 0 Shekel Israel mới. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Trong tuần, Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Shekel Israel mới tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.54%. 21.63% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Shekel Israel mới mỗi năm.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU) Đến Shekel Israel mới (ILS) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Troy ounce vàng / vàng điện tử) Shekel Israel mới

Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU) Đến Shekel Israel mới (ILS)
1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 8 943.28 Shekel Israel mới
5 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 44 716.39 Shekel Israel mới
10 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 89 432.77 Shekel Israel mới
25 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 223 581.93 Shekel Israel mới
50 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 447 163.87 Shekel Israel mới
100 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 894 327.73 Shekel Israel mới
250 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 2 235 819.33 Shekel Israel mới
500 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 4 471 638.65 Shekel Israel mới

Nếu bạn có 89 432.77 Shekel Israel mới, thì trong Israel họ có thể đổi thành 10 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Nếu bạn có 25 Troy ounce vàng / vàng điện tử), thì trong Israel họ có thể đổi thành 223 581.93 Shekel Israel mới. Nếu bạn có 447 163.87 Shekel Israel mới, thì trong Israel chúng có thể được bán cho 50 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Bạn có thể mua 100 Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho 894 327.73 Shekel Israel mới . Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 250 Troy ounce vàng / vàng điện tử) mang lại cho 2 235 819.33 Shekel Israel mới. Nếu bạn có 500 Troy ounce vàng / vàng điện tử), thì trong Israel bạn có thể mua 4 471 638.65 Shekel Israel mới.

   Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Shekel Israel mới Tỷ giá

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Shekel Israel mới hôm nay tại 27 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
27.04.2024 8 943.277 71.501265 ↑
26.04.2024 8 871.776 108.15675 ↑
25.04.2024 8 763.619 33.425053 ↑
24.04.2024 8 730.194 39.399764 ↑
23.04.2024 8 690.794 -244.095667 ↓

27 Tháng tư 2024, 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) chi phí 8 943.277 Shekel Israel mới. 26 Tháng tư 2024, 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) chi phí 8 871.776 Shekel Israel mới. 25 Tháng tư 2024, 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) = 8 763.619 Shekel Israel mới. Tỷ lệ XAU / ILS cho tháng trước là trên 27.04.2024. Tỷ lệ Troy ounce vàng / vàng điện tử) tối thiểu đến Shekel Israel mới của Ukraine trong tháng trước là trên 23.04.2024.

   Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Shekel Israel mới lịch sử tỷ giá hối đoái

Troy ounce vàng / vàng điện tử) và Shekel Israel mới ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Tiểu bang: worlwide. mã tiền tệ XAU. Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đồng tiền: Vàng.

Shekel Israel mới ký hiệu tiền tệ, Shekel Israel mới ký tiền: ₪. Shekel Israel mới Tiểu bang: Israel, Palestine. Shekel Israel mới mã tiền tệ ILS. Shekel Israel mới Đồng tiền: sợ hải trong lúc ồn ào.