Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 28/04/2024 16:22

Đổi Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rupee Sri Lanka

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rupee Sri Lanka chuyển đổi. Troy ounce vàng / vàng điện tử) giá Rupee Sri Lanka ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 = 693 741.61 Rupee Sri Lanka

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Rupee Sri Lanka xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện là 693 741.61 Rupee Sri Lanka. Troy ounce vàng / vàng điện tử) tăng so với Rupee Sri Lanka kể từ ngày hôm qua. Tỷ lệ Troy ounce vàng / vàng điện tử) tăng so với Rupee Sri Lanka bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rupee Sri Lanka

Một tháng trước, Troy ounce vàng / vàng điện tử) có thể được bán cho 670 692.79 Rupee Sri Lanka. Một năm trước, Troy ounce vàng / vàng điện tử) có thể được bán cho 653 632.26 Rupee Sri Lanka. Mười năm trước, Troy ounce vàng / vàng điện tử) có thể được trao đổi với 653 632.26 0 Rupee Sri Lanka. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Rupee Sri Lanka trong tuần là -3.35%. Trong năm, Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 6.14%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU) Đến Rupee Sri Lanka (LKR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Troy ounce vàng / vàng điện tử) Rupee Sri Lanka

Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU) Đến Rupee Sri Lanka (LKR)
1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 693 741.61 Rupee Sri Lanka
5 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 3 468 708.05 Rupee Sri Lanka
10 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 6 937 416.10 Rupee Sri Lanka
25 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 17 343 540.26 Rupee Sri Lanka
50 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 34 687 080.52 Rupee Sri Lanka
100 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 69 374 161.04 Rupee Sri Lanka
250 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 173 435 402.59 Rupee Sri Lanka
500 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 346 870 805.18 Rupee Sri Lanka

Bạn có thể trao đổi 10 Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho 6 937 416.10 Rupee Sri Lanka . Nếu bạn có 25 Troy ounce vàng / vàng điện tử), thì trong Sri Lanka chúng có thể được bán cho 17 343 540.26 Rupee Sri Lanka. Nếu bạn có 34 687 080.52 Rupee Sri Lanka, thì trong Sri Lanka bạn có thể mua 50 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 69 374 161.04 Rupee Sri Lanka cho 100 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Bạn có thể mua 173 435 402.59 Rupee Sri Lanka cho 250 Troy ounce vàng / vàng điện tử) . Bạn có thể bán 500 Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho 346 870 805.18 Rupee Sri Lanka .

   Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rupee Sri Lanka Tỷ giá

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rupee Sri Lanka hôm nay tại 28 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
28.04.2024 693 741.610 -
27.04.2024 693 741.610 1 307.382 ↑
26.04.2024 692 434.229 1 571.528 ↑
25.04.2024 690 862.701 -4242.365856 ↓
24.04.2024 695 105.067 4 371.493 ↑

28 Tháng tư 2024, 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) chi phí 693 741.610 Rupee Sri Lanka. 27 Tháng tư 2024, 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) chi phí 693 741.610 Rupee Sri Lanka. Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Rupee Sri Lanka trên 26 Tháng tư 2024 bằng với 692 434.229 Rupee Sri Lanka. Tỷ lệ XAU / LKR cho tháng trước là trên 24.04.2024. Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Rupee Sri Lanka trên 24 Tháng tư 2024 bằng với 695 105.067 Rupee Sri Lanka.

   Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rupee Sri Lanka lịch sử tỷ giá hối đoái

Troy ounce vàng / vàng điện tử) và Rupee Sri Lanka ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Tiểu bang: worlwide. mã tiền tệ XAU. Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đồng tiền: Vàng.

Rupee Sri Lanka ký hiệu tiền tệ, Rupee Sri Lanka ký tiền: Rs. Rupee Sri Lanka Tiểu bang: Sri Lanka. Rupee Sri Lanka mã tiền tệ LKR. Rupee Sri Lanka Đồng tiền: phần trăm.