Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 03/05/2024 16:00

Lev Bulgaria Đến Lempira Tỷ giá

Lev Bulgaria Đến Lempira tỷ giá hối đoái hiện nay. Lev Bulgaria giá trị trong Lempira ngày hôm nay.

Lev Bulgaria Đến Lempira tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Lev Bulgaria (BGN) bằng 13.52 Lempira (HNL)
1 Lempira (HNL) bằng 0.073962 Lev Bulgaria (BGN)

Việc trao đổi Lev Bulgaria thành Lempira theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 03 có thể 2024. Thông tin từ nguồn. Trang web hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Lev Bulgaria thành Lempira. Tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria sang Lempira từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Trao đổi tiền tệ được thực hiện trong các ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến theo tỷ giá ngân hàng dựa trên tỷ giá hối đoái chính thức được hiển thị trên trang này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 03/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Lev Bulgaria bằng với 13.52 Lempira trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Lev Bulgaria tăng bởi 0.032543 Lempira hôm nay tại ngân hàng chính ở châu Âu. Lev Bulgaria tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Lempira theo dữ liệu châu Âu. 1 Lev Bulgaria hiện có giá 13.52 Lempira - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Lev Bulgaria Đến Lempira Lev Bulgaria Đến Lempira sống trên thị trường ngoại hối Forex Lev Bulgaria Đến Lempira lịch sử tỷ giá hối đoái

Lev Bulgaria Đến Lempira Tỷ giá hôm nay tại 03 có thể 2024

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Lev Bulgaria thành Lempira trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. Lev Bulgaria tỷ giá hối đoái trong vài ngày so với Lempira tiền tệ được đưa ra trong bảng trên trang này của trang web moneyratestoday.com Để mua tiền tệ có lợi nhuận - hãy so sánh sự năng động của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây. Điều quan trọng là không chỉ thấy tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, mà cả tỷ giá cho ngày hôm qua và ngày hôm trước.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
03.05.2024 13.350331 0.032543
02.05.2024 13.317788 -0.05294
01.05.2024 13.370728 0.038356
30.04.2024 13.332373 -0.155223
29.04.2024 13.487595 -0.015943
Lev Bulgaria (BGN)

Chi phí của 1 Lev Bulgaria cho Lempira hiện bằng với 13.52. Chi phí của 5 Lev Bulgaria cho Lempira hiện bằng với 67.60. 10 Lev Bulgaria theo tỷ giá hối đoái bằng 135.21 Lempira. 338.01 Lempira chi phí của 25 Lev Bulgaria tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 1 Lev Bulgaria bằng với 13.52 Lempira theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia hiện nay. 1 Lev Bulgaria đã trở nên đắt hơn bởi 0.032543 Lempira ngày nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 BGN 5 BGN 10 BGN 25 BGN 50 BGN 100 BGN 250 BGN 500 BGN
13.52 HNL 67.60 HNL 135.21 HNL 338.01 HNL 676.03 HNL 1 352.05 HNL 3 380.13 HNL 6 760.27 HNL
Lempira (HNL)

Giá của 100 Lempira theo tỷ giá hối đoái là 7.40 Lev Bulgaria. Giá của 500 Lempira theo tỷ giá hối đoái là 36.98 Lev Bulgaria. Chi phí của 1 000 Lempira trong Lev Bulgaria hiện bằng với 1 000. 2 500 Lempira hiện là 184.90 Lev Bulgaria. Lev Bulgaria tỷ giá hối đoái sẽ tăng so với Lempira. Chi phí của 1 Lev Bulgaria ngày nay là 13.52 Lempira, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

100 HNL 500 HNL 1 000 HNL 2 500 HNL 5 000 HNL 10 000 HNL 25 000 HNL 50 000 HNL
7.40 BGN 36.98 BGN 73.96 BGN 184.90 BGN 369.81 BGN 739.62 BGN 1 849.04 BGN 3 698.08 BGN