1 Lev Bulgaria = 13.56 Lempira
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lev Bulgaria thành Lempira xảy ra mỗi ngày một lần. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Lev Bulgaria đã trở nên đắt hơn bởi 0 Lempira. Lev Bulgaria có giá hôm nay 13.56 Lempira. Tỷ lệ Lev Bulgaria tăng so với Lempira bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Lev Bulgaria Đến LempiraMột tuần trước, Lev Bulgaria có thể được bán cho 13.33 Lempira. Sáu tháng trước, Lev Bulgaria có thể được đổi thành 13.47 Lempira. Một năm trước, Lev Bulgaria có thể được mua cho 13.56 Lempira. Tỷ giá hối đoái của Lev Bulgaria sang Lempira có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lev Bulgaria thành Lempira trong một tháng là -0.72%. 0.03% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Lev Bulgaria thành Lempira mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Lev Bulgaria Lempira
Nếu bạn có 10 Lev Bulgaria, thì trong Honduras bạn có thể mua 135.64 Lempira. Nếu bạn có 339.10 Lempira, thì trong Honduras họ có thể đổi thành 25 Lev Bulgaria. Chuyển đổi 50 Lev Bulgaria chi phí 678.20 Lempira. Hôm nay 100 BGN = 1 356.40 HNL. Để chuyển đổi 250 Lev Bulgaria, 3 391.01 Lempira là cần thiết. Bạn có thể mua 500 Lev Bulgaria cho 6 782.02 Lempira .
|
Lev Bulgaria Đến Lempira hôm nay tại 06 có thể 2024
Hôm nay tại 6 có thể 2024, 1 Lev Bulgaria chi phí 13.498606 Lempira. 5 có thể 2024, 1 Lev Bulgaria = 13.354698 Lempira. 4 có thể 2024, 1 Lev Bulgaria = 13.417301 Lempira. Tỷ lệ Lev Bulgaria tối đa cho Lempira tiếng Ukraina trong là trên 06.05.2024. Tỷ lệ BGN / HNL tối thiểu cho tháng trước là trên 02.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Lev Bulgaria và Lempira ký hiệu tiền tệ và các quốc giaLev Bulgaria ký hiệu tiền tệ, Lev Bulgaria ký tiền: лв. Lev Bulgaria Tiểu bang: Bulgaria. Lev Bulgaria mã tiền tệ BGN. Lev Bulgaria Đồng tiền: stotinki. Lempira ký hiệu tiền tệ, Lempira ký tiền: L. Lempira Tiểu bang: Honduras. Lempira mã tiền tệ HNL. Lempira Đồng tiền: centavo. |