Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 26/04/2024 22:00

Franc Burundi Đến Nhân dân tệ Tỷ giá

Franc Burundi Đến Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái hiện nay. Franc Burundi giá trị trong Nhân dân tệ ngày hôm nay.

Franc Burundi Đến Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Franc Burundi (BIF) bằng 0.002521 Nhân dân tệ (CNY)
1 Nhân dân tệ (CNY) bằng 396.65 Franc Burundi (BIF)

Chi phí của Franc Burundi trong Nhân dân tệ hôm nay, tỷ giá hối đoái thực. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 26 Tháng tư 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Tỷ giá hối đoái của Franc Burundi sang Nhân dân tệ là cơ sở cho các ngân hàng và tỷ giá hối đoái hiện tại của họ. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 27/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Franc Burundi bằng với 0.002521 Nhân dân tệ trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Franc Burundi đã trở nên đắt hơn bởi 0.00000025814658977412 Nhân dân tệ ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Franc Burundi tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Nhân dân tệ theo dữ liệu châu Âu. Đối với 1 Franc Burundi bây giờ bạn cần thanh toán 0.002521 Nhân dân tệ theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Franc Burundi Đến Nhân dân tệ Franc Burundi Đến Nhân dân tệ sống trên thị trường ngoại hối Forex Franc Burundi Đến Nhân dân tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Franc Burundi Đến Nhân dân tệ Tỷ giá hôm nay tại 26 Tháng tư 2024

Tính năng động của Franc Burundi đến Nhân dân tệ trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng của chúng tôi. Franc Burundi tỷ giá hối đoái trong vài ngày so với Nhân dân tệ tiền tệ được đưa ra trong bảng trên trang này của trang web moneyratestoday.com Trang web moneyratestoday.com cho phép bạn xem tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, 1 ngày trước, 2 ngày trước, 3 ngày trước, v.v. Phân tích và dự báo tỷ giá hối đoái của Franc Burundi sang Nhân dân tệ cho ngày mai và mua tiền tệ có lãi.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
27.04.2024 0.002538 0.00000025814658977412
26.04.2024 0.002538 0.000025376584364907
25.04.2024 0.002513 -0.000018638336276909
24.04.2024 0.002531 0.0000027981379911121
23.04.2024 0.002528 -0.000012181466574715
Franc Burundi (BIF)

2.52 Nhân dân tệ chi phí của 1 000 Franc Burundi tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 5 000 Franc Burundi theo tỷ giá hối đoái bằng 12.61 Nhân dân tệ. 25.21 Nhân dân tệ chi phí của 10 000 Franc Burundi tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 63.03 Nhân dân tệ hôm nay có giá 25 000 Franc Burundi tại tỷ giá. 1 Franc Burundi hôm nay bằng với 0.002521 Nhân dân tệ theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Franc Burundi tăng bởi 0.00000025814658977412 Nhân dân tệ hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 000 BIF 5 000 BIF 10 000 BIF 25 000 BIF 50 000 BIF 100 000 BIF 250 000 BIF 500 000 BIF
2.52 CNY 12.61 CNY 25.21 CNY 63.03 CNY 126.06 CNY 252.11 CNY 630.28 CNY 1 260.55 CNY
Nhân dân tệ (CNY)

396.65 Franc Burundi hôm nay có giá 1 CNY tại sàn giao dịch tỷ lệ. 1 983.26 Franc Burundi hôm nay có giá 5 CNY tại sàn giao dịch tỷ lệ. Để mua 10 Nhân dân tệ cho Franc Burundi ngay hôm nay bạn cần phải trả 3 966.52 BIF. Để mua 25 Nhân dân tệ cho Franc Burundi ngay hôm nay bạn cần phải trả 9 916.29 BIF. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Franc Burundi đã tăng so với Nhân dân tệ. Chi phí của 1 Franc Burundi ngày nay là 0.002521 Nhân dân tệ, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

1 CNY 5 CNY 10 CNY 25 CNY 50 CNY 100 CNY 250 CNY 500 CNY
396.65 BIF 1 983.26 BIF 3 966.52 BIF 9 916.29 BIF 19 832.58 BIF 39 665.15 BIF 99 162.88 BIF 198 325.76 BIF