Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 11/05/2024 05:00

Franc Burundi Đến Franc Comoros Tỷ giá

Franc Burundi Đến Franc Comoros tỷ giá hối đoái hiện nay. Franc Burundi giá trị trong Franc Comoros ngày hôm nay.

Franc Burundi Đến Franc Comoros tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Franc Burundi (BIF) bằng 0.16 Franc Comoros (KMF)
1 Franc Comoros (KMF) bằng 6.26 Franc Burundi (BIF)

Việc trao đổi Franc Burundi thành Franc Comoros theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 11 có thể 2024. Thông tin từ nguồn. Tỷ giá hối đoái của Franc Burundi thành Franc Comoros xảy ra mỗi ngày một lần. Trang web hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Franc Burundi thành Franc Comoros. Tỷ giá tiền tệ được lấy từ các nguồn đáng tin cậy.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 11/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Franc Burundi hiện là 0.16 Franc Comoros ở Châu Âu. 1 Franc Burundi tăng bởi 0.000161 Franc Comoros hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi đang tăng so với Franc Comoros tiếng Ukraina theo châu Âu. Hôm nay, 1 Franc Burundi chi phí 0.16 Franc Comoros trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Franc Burundi Đến Franc Comoros Franc Burundi Đến Franc Comoros sống trên thị trường ngoại hối Forex Franc Burundi Đến Franc Comoros lịch sử tỷ giá hối đoái

Franc Burundi Đến Franc Comoros Tỷ giá hôm nay tại 11 có thể 2024

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Franc Burundi thành Franc Comoros trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. Để mua tiền tệ có lợi nhuận - hãy so sánh sự năng động của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây. Điều quan trọng là không chỉ thấy tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, mà cả tỷ giá cho ngày hôm qua và ngày hôm trước. Hiểu được động lực sẽ cho bạn cơ hội hiểu tỷ giá hối đoái của Franc Burundi sang Franc Comoros cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
11.05.2024 0.159836 0.000161
10.05.2024 0.159675 0.000461
09.05.2024 0.159213 0.000023608324250246
08.05.2024 0.15919 -0.000524
07.05.2024 0.159714 -0.000137
Franc Burundi (BIF)

1.60 Franc Comoros chi phí của 10 Franc Burundi tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 7.99 Franc Comoros hôm nay có giá 50 Franc Burundi tại tỷ giá. 100 Franc Burundi theo tỷ giá hối đoái bằng 15.98 Franc Comoros. Đối với 250 Franc Burundi bạn cần thanh toán 39.96 Franc Comoros. 1 Franc Burundi bằng với 0.16 Franc Comoros theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia hiện nay. 1 Franc Burundi tăng bởi 0.000161 Franc Comoros hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

10 BIF 50 BIF 100 BIF 250 BIF 500 BIF 1 000 BIF 2 500 BIF 5 000 BIF
1.60 KMF 7.99 KMF 15.98 KMF 39.96 KMF 79.92 KMF 159.84 KMF 399.59 KMF 799.18 KMF
Franc Comoros (KMF)

Đối với 1 KMF bạn cần thanh toán 6.26 Franc Burundi . Giá của 5 Franc Comoros theo tỷ giá hối đoái là 31.28 Franc Burundi. 10 Franc Comoros hiện là 62.56 Franc Burundi. 156.41 Franc Burundi hôm nay có giá 25 KMF tại sàn giao dịch tỷ lệ. Franc Burundi tỷ giá hối đoái sẽ tăng so với Franc Comoros. 1 Franc Burundi hiện có giá 0.16 Franc Comoros - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 KMF 5 KMF 10 KMF 25 KMF 50 KMF 100 KMF 250 KMF 500 KMF
6.26 BIF 31.28 BIF 62.56 BIF 156.41 BIF 312.82 BIF 625.64 BIF 1 564.11 BIF 3 128.22 BIF