10 Franc Burundi = 1.60 Franc Comoros
Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. 1 Franc Burundi đã trở nên đắt hơn bởi 0 Franc Comoros. Franc Burundi tăng so với Franc Comoros kể từ ngày hôm qua. Đối với 1 Franc Burundi bây giờ bạn cần thanh toán 0.16 Franc Comoros. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Franc Burundi Đến Franc ComorosMột tuần trước, Franc Burundi có thể được bán cho 0.16 Franc Comoros. Năm năm trước, Franc Burundi có thể được đổi thành 0.24 Franc Comoros. Mười năm trước, Franc Burundi có thể được mua cho 0.22 0 Franc Comoros. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Burundi thành Franc Comoros trong tuần là -0.27%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Burundi thành Franc Comoros trong một tháng là 0.95%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi Franc Comoros
Chuyển đổi 10 Franc Burundi chi phí 1.60 Franc Comoros. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 25 Franc Burundi cho 4 Franc Comoros. Bạn có thể mua 7.99 Franc Comoros cho 50 Franc Burundi . Nếu bạn có 15.98 Franc Comoros, thì trong Comoros chúng có thể được bán cho 100 Franc Burundi. Hôm nay, 39.96 Franc Comoros có thể được bán cho 250 Franc Burundi. Nếu bạn có 79.92 Franc Comoros, thì trong Comoros chúng có thể được bán cho 500 Franc Burundi.
|
Franc Burundi Đến Franc Comoros hôm nay tại 11 có thể 2024
11 có thể 2024, 1 Franc Burundi chi phí 0.159836 Franc Comoros. 10 có thể 2024, 1 Franc Burundi chi phí 0.159675 Franc Comoros. 9 có thể 2024, 1 Franc Burundi chi phí 0.159213 Franc Comoros. Tỷ lệ Franc Burundi tối đa cho Franc Comoros trong là trên 11.05.2024. Tỷ lệ BIF / KMF tối thiểu trong là trên 08.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Franc Burundi và Franc Comoros ký hiệu tiền tệ và các quốc giaFranc Burundi ký hiệu tiền tệ, Franc Burundi ký tiền: Fr. Franc Burundi Tiểu bang: Burundi. Franc Burundi mã tiền tệ BIF. Franc Burundi Đồng tiền: centime. Franc Comoros ký hiệu tiền tệ, Franc Comoros ký tiền: Fr. Franc Comoros Tiểu bang: Comoros. Franc Comoros mã tiền tệ KMF. Franc Comoros Đồng tiền: centime. |