Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 09/05/2024 05:30

Franc Burundi Đến Riyal Saudi Tỷ giá

Franc Burundi Đến Riyal Saudi tỷ giá hối đoái hiện nay. Franc Burundi giá trị trong Riyal Saudi ngày hôm nay.

Franc Burundi Đến Riyal Saudi tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Franc Burundi (BIF) bằng 0.001307 Riyal Saudi (SAR)
1 Riyal Saudi (SAR) bằng 765.21 Franc Burundi (BIF)

Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Burundi thành Riyal Saudi trên trang này mỗi ngày một lần. Thông tin về tỷ giá hối đoái từ các nguồn mở. Tỷ giá hối đoái của Franc Burundi sang Riyal Saudi là cơ sở cho các ngân hàng và tỷ giá hối đoái hiện tại của họ. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 09/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Franc Burundi bằng với 0.001307 Riyal Saudi trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Franc Burundi tăng bởi 0.00000010667935444503 Riyal Saudi hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Franc Burundi tỷ giá hối đoái cao hơn so với Riyal Saudi theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. 1 Franc Burundi hiện có giá 0.001307 Riyal Saudi - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Franc Burundi Đến Riyal Saudi Franc Burundi Đến Riyal Saudi sống trên thị trường ngoại hối Forex Franc Burundi Đến Riyal Saudi lịch sử tỷ giá hối đoái

Franc Burundi Đến Riyal Saudi Tỷ giá hôm nay tại 09 có thể 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Franc Burundi với Riyal Saudi trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Franc Burundi với Riyal Saudi tiếng Ukraina. Tỷ giá hối đoái của Franc Burundi sang Riyal Saudi cho ngày mai tùy thuộc vào động lực của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
09.05.2024 0.001307 0.00000010667935444503
08.05.2024 0.001307 -0.0000031631641347048
07.05.2024 0.00131 -0.0000010073064540088
06.05.2024 0.001311 -0.00000070678535498228
05.05.2024 0.001312 0.0000047910395435452
Franc Burundi (BIF)

1 000 Franc Burundi theo tỷ giá hối đoái bằng 1.31 Riyal Saudi. Đối với 5 000 Franc Burundi bạn cần thanh toán 6.53 Riyal Saudi. Đối với 10 000 Franc Burundi bạn cần thanh toán 13.07 Riyal Saudi. 25 000 Franc Burundi theo tỷ giá hối đoái bằng 32.67 Riyal Saudi. 1 Franc Burundi hôm nay bằng với 0.001307 Riyal Saudi theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Franc Burundi tăng bởi 0.00000010667935444503 Riyal Saudi hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 000 BIF 5 000 BIF 10 000 BIF 25 000 BIF 50 000 BIF 100 000 BIF 250 000 BIF 500 000 BIF
1.31 SAR 6.53 SAR 13.07 SAR 32.67 SAR 65.34 SAR 130.68 SAR 326.71 SAR 653.41 SAR
Riyal Saudi (SAR)

765.21 Franc Burundi, chi phí của 1 Riyal Saudi theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Giá của 5 Riyal Saudi theo tỷ giá hối đoái là 3 826.06 Franc Burundi. Giá của 10 Riyal Saudi theo tỷ giá hối đoái là 7 652.11 Franc Burundi. Giá của 25 Riyal Saudi theo tỷ giá hối đoái là 19 130.28 Franc Burundi. Franc Burundi tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Riyal Saudi. Đối với 1 Franc Burundi bây giờ bạn cần thanh toán 0.001307 Riyal Saudi theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 SAR 5 SAR 10 SAR 25 SAR 50 SAR 100 SAR 250 SAR 500 SAR
765.21 BIF 3 826.06 BIF 7 652.11 BIF 19 130.28 BIF 38 260.56 BIF 76 521.12 BIF 191 302.79 BIF 382 605.58 BIF