1 000 Franc Burundi = 1.31 Riyal Saudi
Thông tin về việc chuyển đổi Franc Burundi thành Riyal Saudi được cập nhật mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Franc Burundi thành Riyal Saudi. Tỷ giá hối đoái từ Franc Burundi sang Riyal Saudi từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. 1 Franc Burundi là 0.001306 Riyal Saudi. 1 Franc Burundi tăng bởi 0 Riyal Saudi tiếng Ukraina. Tỷ lệ Franc Burundi tăng so với Riyal Saudi bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Franc Burundi Đến Riyal SaudiBa tháng trước, Franc Burundi có thể được bán cho 0.001316 Riyal Saudi. Sáu tháng trước, Franc Burundi có thể được bán cho 0.001319 Riyal Saudi. Mười năm trước, Franc Burundi có thể được trao đổi với 0.001333 0 Riyal Saudi. -0.05% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Burundi thành Riyal Saudi mỗi tuần. -0.25% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Burundi. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Burundi thành Riyal Saudi trong một năm là -2.04%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi Riyal Saudi
Bạn có thể mua 0.013062 Riyal Saudi cho 10 Franc Burundi . Bạn có thể bán 25 Franc Burundi cho 0.032655 Riyal Saudi . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 0.065311 Riyal Saudi cho 50 Franc Burundi. Nếu bạn có 0.13 Riyal Saudi, thì trong Ả Rập Saudi bạn có thể mua 100 Franc Burundi. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 250 Franc Burundi cho 0.33 Riyal Saudi. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 500 Franc Burundi mang lại cho 0.65 Riyal Saudi.
|
Franc Burundi Đến Riyal Saudi hôm nay tại 15 có thể 2024
15 có thể 2024, 1 Franc Burundi chi phí 0.001306 Riyal Saudi. 14 có thể 2024, 1 Franc Burundi chi phí 0.001308 Riyal Saudi. 13 có thể 2024, 1 Franc Burundi = 0.001306 Riyal Saudi. Tỷ lệ Franc Burundi tối đa cho Riyal Saudi của Ukraine trong tháng trước là trên 12.05.2024. Tỷ lệ Franc Burundi tối thiểu đến Riyal Saudi của Ukraine trong tháng trước là trên 15.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Franc Burundi và Riyal Saudi ký hiệu tiền tệ và các quốc giaFranc Burundi ký hiệu tiền tệ, Franc Burundi ký tiền: Fr. Franc Burundi Tiểu bang: Burundi. Franc Burundi mã tiền tệ BIF. Franc Burundi Đồng tiền: centime. Riyal Saudi ký hiệu tiền tệ, Riyal Saudi ký tiền: ر.س. Riyal Saudi Tiểu bang: Ả Rập Saudi. Riyal Saudi mã tiền tệ SAR. Riyal Saudi Đồng tiền: halala. |