Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 03/05/2024 20:30

Pula Đến Som Tỷ giá

Pula Đến Som tỷ giá hối đoái hiện nay. Pula giá trị trong Som ngày hôm nay.

Pula Đến Som tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Pula (BWP) bằng 6.49 Som (KGS)
1 Som (KGS) bằng 0.15 Pula (BWP)

Việc trao đổi Pula thành Som theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 03 có thể 2024. Thông tin từ nguồn. Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Pula thành Som trên trang này mỗi ngày một lần. Trao đổi tiền tệ được thực hiện trong các ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến theo tỷ giá ngân hàng dựa trên tỷ giá hối đoái chính thức được hiển thị trên trang này. Thông tin tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo và miễn phí và thay đổi mỗi ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 03/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Pula hiện bằng với 6.49 Som. Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Pula tăng bởi 0.20 Som hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Pula tỷ giá hối đoái cao hơn so với Som theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. Chi phí của 1 Pula ngày nay bằng với 6.49 Som của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Pula Đến Som Pula Đến Som sống trên thị trường ngoại hối Forex Pula Đến Som lịch sử tỷ giá hối đoái

Pula Đến Som Tỷ giá hôm nay tại 03 có thể 2024

Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Pula với Som tiếng Ukraina. Tỷ giá hối đoái của Pula sang Som cho ngày hôm qua, một ngày trước, những ngày tới. Tỷ giá hối đoái của Pula sang Som cho ngày mai tùy thuộc vào động lực của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
03.05.2024 6.570195 0.199736
02.05.2024 6.370459 0.039086
01.05.2024 6.331373 -0.238633
30.04.2024 6.570006 0.099506
29.04.2024 6.4705 0.007639
Pula (BWP)

Để mua 1 Pula mỗi Som hôm nay bạn cần phải trả 6.49 KGS. 5 Pula hiện có giá trị 32.47 Som. Đối với 10 Pula bạn cần thanh toán 64.95 Som. Đối với 25 Pula bạn cần thanh toán 162.37 Som. 1 Pula hôm nay bằng với 6.49 Som theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Pula đã trở nên đắt hơn bởi 0.20 Som ngày nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 BWP 5 BWP 10 BWP 25 BWP 50 BWP 100 BWP 250 BWP 500 BWP
6.49 KGS 32.47 KGS 64.95 KGS 162.37 KGS 324.73 KGS 649.46 KGS 1 623.65 KGS 3 247.31 KGS
Som (KGS)

10 Som theo tỷ giá hối đoái là 1.54 Pula. 7.70 Pula hôm nay có giá 50 KGS tại sàn giao dịch tỷ lệ. 100 Som theo tỷ giá hối đoái là 15.40 Pula. Giá của 250 Som theo tỷ giá hối đoái là 38.49 Pula. Tỷ giá hối đoái Pula hôm nay tăng so với Som. Chi phí của 1 Pula ngày nay là 6.49 Som, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

10 KGS 50 KGS 100 KGS 250 KGS 500 KGS 1 000 KGS 2 500 KGS 5 000 KGS
1.54 BWP 7.70 BWP 15.40 BWP 38.49 BWP 76.99 BWP 153.97 BWP 384.93 BWP 769.87 BWP