1 Pula = 6.52 Som
Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Pula là 6.52 Som. Pula tăng lên. Tỷ lệ Pula tăng so với Som bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Pula Đến SomBa tháng trước, Pula có thể được đổi thành 6.48 Som. Sáu tháng trước, Pula có thể được mua cho 6.60 Som. Năm năm trước, Pula có thể được bán cho 6.51 Som. Pula tỷ giá hối đoái với Som thuận tiện để xem trên biểu đồ. -0.7% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pula. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pula thành Som trong một năm là -0.98%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Pula Som
Nếu bạn có 10 Pula, thì trong Kyrgyzstan chúng có thể được bán cho 65.24 Som. Bạn có thể trao đổi 163.10 Som lấy 25 Pula . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 326.20 Som cho 50 Pula. Bạn có thể bán 100 Pula cho 652.40 Som . Hôm nay, 250 Pula có thể được bán cho 1 631.01 Som. Hôm nay, 3 262.02 Som có thể được bán cho 500 Pula.
|
Pula Đến Som hôm nay tại 06 có thể 2024
Hôm nay tại 6 có thể 2024, 1 Pula chi phí 6.516229 Som. 5 có thể 2024, 1 Pula chi phí 6.586447 Som. Pula đến Som trên 4 có thể 2024 - 6.570643 Som. Tỷ lệ Pula tối đa cho Som tiếng Ukraina trong là trên 05.05.2024. Tỷ lệ BWP / KGS tối thiểu trong là trên 02.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Pula và Som ký hiệu tiền tệ và các quốc giaPula ký hiệu tiền tệ, Pula ký tiền: P. Pula Tiểu bang: Botswana. Pula mã tiền tệ BWP. Pula Đồng tiền: Mặt trăng Thebe. Som Tiểu bang: Kyrgyzstan. Pula mã tiền tệ KGS. Som Đồng tiền: tiyn. |