Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 06/05/2024 01:30

Pula Đến Tenge Tỷ giá

Pula Đến Tenge tỷ giá hối đoái hiện nay. Pula giá trị trong Tenge ngày hôm nay.

Pula Đến Tenge tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Pula (BWP) bằng 32.61 Tenge (KZT)
1 Tenge (KZT) bằng 0.030669 Pula (BWP)

Tỷ giá hối đoái thực tế cho Pula sang Tenge hôm nay. Tỷ giá tiền tệ được lấy từ các nguồn đáng tin cậy. Tỷ giá hối đoái ngày nay là cơ sở để các ngân hàng xác định tỷ giá hối đoái của họ. Chọn ngân hàng có tỷ giá hối đoái thuận lợi. Thông tin tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo và miễn phí và thay đổi mỗi ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 06/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Pula hiện bằng với 32.61 Tenge. Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Pula đã trở nên rẻ hơn bởi -0.351057 Tenge ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Pula tỷ giá hối đoái hôm nay giảm so với Tenge theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. Hôm nay, 1 Pula chi phí 32.61 Tenge trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Pula Đến Tenge Pula Đến Tenge sống trên thị trường ngoại hối Forex Pula Đến Tenge lịch sử tỷ giá hối đoái

Pula Đến Tenge Tỷ giá hôm nay tại 06 có thể 2024

Pula tỷ giá hối đoái trong vài ngày so với Tenge tiền tệ được đưa ra trong bảng trên trang này của trang web moneyratestoday.com So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Pula với Tenge tiếng Ukraina. Tỷ giá hối đoái của Pula sang Tenge cho ngày hôm qua, một ngày trước, những ngày tới. Hiểu được động lực sẽ cho bạn cơ hội hiểu tỷ giá hối đoái của Pula sang Tenge cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
06.05.2024 32.578153 -0.351057
05.05.2024 32.92921 0.079011
04.05.2024 32.850198 0.100029
03.05.2024 32.75017 0.946959
02.05.2024 31.80321 0.195129
Pula (BWP)

Chi phí của 1 Pula cho Tenge hiện bằng với 32.61. Đối với 5 Pula bạn cần thanh toán 163.03 Tenge. Giá của 10 Pula theo tỷ giá hối đoái là 326.06 Tenge. 815.15 Tenge hôm nay có giá 25 Pula tại tỷ giá. 1 Pula hiện bằng với 32.61 Tenge. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Pula giảm bởi -0.351057 Tenge hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

1 BWP 5 BWP 10 BWP 25 BWP 50 BWP 100 BWP 250 BWP 500 BWP
32.61 KZT 163.03 KZT 326.06 KZT 815.15 KZT 1 630.30 KZT 3 260.60 KZT 8 151.49 KZT 16 302.98 KZT
Tenge (KZT)

3.07 Pula hôm nay có giá 100 KZT tại sàn giao dịch tỷ lệ. Để mua 500 Tenge cho Pula ngay hôm nay bạn cần phải trả 15.33 BWP. 1 000 Tenge hiện là 30.67 Pula. Chi phí của 2 500 Tenge trong Pula hiện bằng với 2 500. Pula tỷ giá hối đoái đang giảm hôm nay so với Tenge. Chi phí của 1 Pula ngày nay là 32.61 Tenge, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

100 KZT 500 KZT 1 000 KZT 2 500 KZT 5 000 KZT 10 000 KZT 25 000 KZT 50 000 KZT
3.07 BWP 15.33 BWP 30.67 BWP 76.67 BWP 153.35 BWP 306.69 BWP 766.73 BWP 1 533.46 BWP