1 Pula = 32.63 Tenge
Tỷ giá hối đoái trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Pula thành Tenge được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. 1 Pula hiện bằng 32.63 Tenge. Pula tăng lên. Chi phí của 1 Pula hiện bằng 32.63 Tenge. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Pula Đến TengeMột tháng trước, Pula có thể được đổi thành 32.89 Tenge. Sáu tháng trước, Pula có thể được đổi thành 34.58 Tenge. Ba năm trước, Pula có thể được mua cho 39.04 Tenge. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. -0.82% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pula. Trong năm, Pula thành Tenge tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -2.67%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Pula Tenge
Bạn có thể bán 10 Pula cho 326.25 Tenge . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 25 Pula mang lại cho 815.63 Tenge. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 1 631.25 Tenge cho 50 Pula. Nếu bạn có 100 Pula, thì trong Kazakhstan bạn có thể mua 3 262.50 Tenge. Hôm nay 250 BWP = 8 156.26 KZT. Nếu bạn có 16 312.52 Tenge, thì trong Kazakhstan chúng có thể được bán cho 500 Pula.
|
Pula Đến Tenge hôm nay tại 05 có thể 2024
1 Pula thành Tenge hiện có trên 5 có thể 2024 - 32.92921 Tenge. 4 có thể 2024, 1 Pula chi phí 32.850198 Tenge. Pula đến Tenge trên 3 có thể 2024 - 32.75017 Tenge. Tỷ lệ Pula tối đa cho Tenge của Ukraine trong tháng trước là trên 05.05.2024. Pula đến Tenge trên 1 có thể 2024 - 31.608081 Tenge.
|
|||||||||||||||||||||
Pula và Tenge ký hiệu tiền tệ và các quốc giaPula ký hiệu tiền tệ, Pula ký tiền: P. Pula Tiểu bang: Botswana. Pula mã tiền tệ BWP. Pula Đồng tiền: Mặt trăng Thebe. Tenge ký hiệu tiền tệ, Tenge ký tiền: 〒. Tenge Tiểu bang: Kazakhstan. Tenge mã tiền tệ KZT. Tenge Đồng tiền: tiyn. |