Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 05/05/2024 21:31

Đổi Pula Đến Tenge

Pula Đến Tenge chuyển đổi. Pula giá Tenge ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Pula = 32.63 Tenge

Tỷ giá hối đoái trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Pula thành Tenge được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. 1 Pula hiện bằng 32.63 Tenge. Pula tăng lên. Chi phí của 1 Pula hiện bằng 32.63 Tenge.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Pula Đến Tenge

Một tháng trước, Pula có thể được đổi thành 32.89 Tenge. Sáu tháng trước, Pula có thể được đổi thành 34.58 Tenge. Ba năm trước, Pula có thể được mua cho 39.04 Tenge. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. -0.82% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pula. Trong năm, Pula thành Tenge tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -2.67%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Pula (BWP) Đến Tenge (KZT) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Pula Tenge

Pula (BWP) Đến Tenge (KZT)
1 Pula 32.63 Tenge
5 Pula 163.13 Tenge
10 Pula 326.25 Tenge
25 Pula 815.63 Tenge
50 Pula 1 631.25 Tenge
100 Pula 3 262.50 Tenge
250 Pula 8 156.26 Tenge
500 Pula 16 312.52 Tenge

Bạn có thể bán 10 Pula cho 326.25 Tenge . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 25 Pula mang lại cho 815.63 Tenge. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 1 631.25 Tenge cho 50 Pula. Nếu bạn có 100 Pula, thì trong Kazakhstan bạn có thể mua 3 262.50 Tenge. Hôm nay 250 BWP = 8 156.26 KZT. Nếu bạn có 16 312.52 Tenge, thì trong Kazakhstan chúng có thể được bán cho 500 Pula.

   Pula Đến Tenge Tỷ giá

Pula Đến Tenge hôm nay tại 05 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
05.05.2024 32.92921 0.079011 ↑
04.05.2024 32.850198 0.100029 ↑
03.05.2024 32.75017 0.946959 ↑
02.05.2024 31.80321 0.195129 ↑
01.05.2024 31.608081 -1.191327 ↓

1 Pula thành Tenge hiện có trên 5 có thể 2024 - 32.92921 Tenge. 4 có thể 2024, 1 Pula chi phí 32.850198 Tenge. Pula đến Tenge trên 3 có thể 2024 - 32.75017 Tenge. Tỷ lệ Pula tối đa cho Tenge của Ukraine trong tháng trước là trên 05.05.2024. Pula đến Tenge trên 1 có thể 2024 - 31.608081 Tenge.

   Pula Đến Tenge lịch sử tỷ giá hối đoái

Pula và Tenge ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Pula ký hiệu tiền tệ, Pula ký tiền: P. Pula Tiểu bang: Botswana. Pula mã tiền tệ BWP. Pula Đồng tiền: Mặt trăng Thebe.

Tenge ký hiệu tiền tệ, Tenge ký tiền: 〒. Tenge Tiểu bang: Kazakhstan. Tenge mã tiền tệ KZT. Tenge Đồng tiền: tiyn.