Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 10/05/2024 03:30

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Nakfa Tỷ giá

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Nakfa tỷ giá hối đoái hiện nay. Unidades de formento (Mã tài chính) giá trị trong Nakfa ngày hôm nay.

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Nakfa tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) bằng 445.94 Nakfa (ERN)
1 Nakfa (ERN) bằng 0.002242 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)

Chi phí của Unidades de formento (Mã tài chính) trong Nakfa hôm nay, tỷ giá hối đoái thực. Thông tin về giá trị của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Nakfa được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Tỷ giá tiền tệ được lấy từ các nguồn đáng tin cậy.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 10/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Unidades de formento (Mã tài chính) hiện bằng với 445.94 Nakfa. Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) tăng bởi 3.80 Nakfa hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) đang tăng so với Nakfa tiếng Ukraina theo châu Âu. Hôm nay, 1 Unidades de formento (Mã tài chính) chi phí 445.94 Nakfa trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Nakfa Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Nakfa sống trên thị trường ngoại hối Forex Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Nakfa lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Nakfa Tỷ giá hôm nay tại 10 có thể 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Unidades de formento (Mã tài chính) với Nakfa trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. Trong bảng trao đổi Unidades de formento (Mã tài chính) thành Nakfa, thật thuận tiện khi thấy Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái trong vài ngày. So sánh tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, ngày hôm qua và những ngày cuối cùng để xác định tốc độ tăng hoặc giảm của loại tiền được chọn. Điều quan trọng là không chỉ thấy tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, mà cả tỷ giá cho ngày hôm qua và ngày hôm trước.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
10.05.2024 445.937509 3.798737
09.05.2024 442.138773 0.23446
08.05.2024 441.904313 -3.199545
07.05.2024 445.103858 6.302079
06.05.2024 438.801779 -2.076451
Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)

Đối với 1 Unidades de formento (Mã tài chính) bạn cần thanh toán 445.94 Nakfa. 5 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái bằng 2 229.69 Nakfa. 10 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái bằng 4 459.38 Nakfa. Để mua 25 Unidades de formento (Mã tài chính) mỗi Nakfa hôm nay bạn cần phải trả 11 148.44 ERN. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay là 445.94 Nakfa theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) tăng bởi 3.80 Nakfa hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 CLF 5 CLF 10 CLF 25 CLF 50 CLF 100 CLF 250 CLF 500 CLF
445.94 ERN 2 229.69 ERN 4 459.38 ERN 11 148.44 ERN 22 296.88 ERN 44 593.75 ERN 111 484.38 ERN 222 968.75 ERN
Nakfa (ERN)

Để mua 1 000 Nakfa cho Unidades de formento (Mã tài chính) ngay hôm nay bạn cần phải trả 2.24 CLF. 11.21 Unidades de formento (Mã tài chính), chi phí của 5 000 Nakfa theo tỷ giá hối đoái hôm nay. 10 000 Nakfa theo tỷ giá hối đoái là 22.42 Unidades de formento (Mã tài chính). 25 000 Nakfa theo tỷ giá hối đoái là 56.06 Unidades de formento (Mã tài chính). Tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay tăng so với Nakfa. Đối với 1 Unidades de formento (Mã tài chính) bây giờ bạn cần thanh toán 445.94 Nakfa theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 000 ERN 5 000 ERN 10 000 ERN 25 000 ERN 50 000 ERN 100 000 ERN 250 000 ERN 500 000 ERN
2.24 CLF 11.21 CLF 22.42 CLF 56.06 CLF 112.12 CLF 224.25 CLF 560.62 CLF 1 121.23 CLF