Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 11/05/2024 06:07

Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Nakfa

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Nakfa chuyển đổi. Unidades de formento (Mã tài chính) giá Nakfa ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Unidades de formento (Mã tài chính) = 443.88 Nakfa

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) thành Nakfa xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) đã trở nên đắt hơn bởi 0 Nakfa. Unidades de formento (Mã tài chính) tăng so với Nakfa kể từ ngày hôm qua. Tỷ lệ Unidades de formento (Mã tài chính) tăng so với Nakfa bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Nakfa

Một tháng trước, Unidades de formento (Mã tài chính) có thể được mua cho 436.60 Nakfa. Năm năm trước, Unidades de formento (Mã tài chính) có thể được đổi thành 621.73 Nakfa. Mười năm trước, Unidades de formento (Mã tài chính) có thể được trao đổi với 517.94 0 Nakfa. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Trong tuần, Unidades de formento (Mã tài chính) thành Nakfa tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.68%. Trong năm, Unidades de formento (Mã tài chính) thành Nakfa tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -14.3%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) Đến Nakfa (ERN) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Unidades de formento (Mã tài chính) Nakfa

Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) Đến Nakfa (ERN)
1 Unidades de formento (Mã tài chính) 443.88 Nakfa
5 Unidades de formento (Mã tài chính) 2 219.39 Nakfa
10 Unidades de formento (Mã tài chính) 4 438.79 Nakfa
25 Unidades de formento (Mã tài chính) 11 096.97 Nakfa
50 Unidades de formento (Mã tài chính) 22 193.95 Nakfa
100 Unidades de formento (Mã tài chính) 44 387.89 Nakfa
250 Unidades de formento (Mã tài chính) 110 969.73 Nakfa
500 Unidades de formento (Mã tài chính) 221 939.45 Nakfa

Hôm nay, 4 438.79 Nakfa có thể được bán cho 10 Unidades de formento (Mã tài chính). Bạn có thể bán 25 Unidades de formento (Mã tài chính) cho 11 096.97 Nakfa . Nếu bạn có 22 193.95 Nakfa, thì trong Eritrea họ có thể đổi thành 50 Unidades de formento (Mã tài chính). Hôm nay, 100 Unidades de formento (Mã tài chính) có thể được đổi thành 44 387.89 Nakfa. Hôm nay 110 969.73 ERN = 250 CLF. Hôm nay 221 939.45 ERN = 500 CLF.

   Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Nakfa Tỷ giá

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Nakfa hôm nay tại 11 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
11.05.2024 443.87891 -2.058599 ↓
10.05.2024 445.937509 3.798737 ↑
09.05.2024 442.138773 0.23446 ↑
08.05.2024 441.904313 -3.199545 ↓
07.05.2024 445.103858 6.302079 ↑

11 có thể 2024, 1 Unidades de formento (Mã tài chính) chi phí 443.87891 Nakfa. Unidades de formento (Mã tài chính) thành Nakfa trên 10 có thể 2024 bằng với 445.937509 Nakfa. Unidades de formento (Mã tài chính) thành Nakfa trên 9 có thể 2024 bằng với 442.138773 Nakfa. Unidades de formento (Mã tài chính) đến Nakfa trên 8 có thể 2024 - 441.904313 Nakfa. Unidades de formento (Mã tài chính) đến Nakfa trên 7 có thể 2024 - 445.103858 Nakfa.

   Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Nakfa lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) và Nakfa ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Unidades de formento (Mã tài chính) Tiểu bang: Chile. mã tiền tệ CLF. Unidades de formento (Mã tài chính) Đồng tiền: centavo.

Nakfa ký hiệu tiền tệ, Nakfa ký tiền: Nfk. Nakfa Tiểu bang: Eritrea. Nakfa mã tiền tệ ERN. Nakfa Đồng tiền: phần trăm.