Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 11/05/2024 02:30

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Birr Ethiopia Tỷ giá

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Birr Ethiopia tỷ giá hối đoái hiện nay. Unidades de formento (Mã tài chính) giá trị trong Birr Ethiopia ngày hôm nay.

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Birr Ethiopia tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) bằng 1 699.08 Birr Ethiopia (ETB)
1 Birr Ethiopia (ETB) bằng 0.000589 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)

Việc trao đổi Unidades de formento (Mã tài chính) thành Birr Ethiopia theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 11 có thể 2024. Thông tin từ nguồn. Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) thành Birr Ethiopia trên trang này mỗi ngày một lần. Chỉ dữ liệu chính thức về tỷ giá hối đoái cho trang web của chúng tôi được sử dụng. Một tuyên bố tỷ giá hối đoái miễn phí được cập nhật hàng ngày có sẵn trên trang web này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 11/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Unidades de formento (Mã tài chính) hiện bằng với 1 699.08 Birr Ethiopia. Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) đã giảm xuống -0.899996 Birr Ethiopia hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) đang giảm so với Birr Ethiopia theo Châu Âu. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) hiện có giá 1 699.08 Birr Ethiopia - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Birr Ethiopia Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Birr Ethiopia sống trên thị trường ngoại hối Forex Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Birr Ethiopia lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Birr Ethiopia Tỷ giá hôm nay tại 11 có thể 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Unidades de formento (Mã tài chính) với Birr Ethiopia trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. So sánh tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, ngày hôm qua và những ngày cuối cùng để xác định tốc độ tăng hoặc giảm của loại tiền được chọn. Trang web moneyratestoday.com cho phép bạn xem tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, 1 ngày trước, 2 ngày trước, 3 ngày trước, v.v. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) thành Birr Ethiopia cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
11.05.2024 1 699.084 -0.899996
10.05.2024 1 699.984 6.589208
09.05.2024 1 693.395 12.762907
08.05.2024 1 680.632 -22.545676
07.05.2024 1 703.178 27.6518
Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)

1 Unidades de formento (Mã tài chính) hiện có giá trị 1 699.08 Birr Ethiopia. Chi phí của 5 Unidades de formento (Mã tài chính) cho Birr Ethiopia hiện bằng với 8 495.42. 10 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái bằng 16 990.84 Birr Ethiopia. 42 477.11 Birr Ethiopia hôm nay có giá 25 Unidades de formento (Mã tài chính) tại tỷ giá. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay bằng với 1 Birr Ethiopia theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) giảm bởi -0.899996 Birr Ethiopia hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 CLF 5 CLF 10 CLF 25 CLF 50 CLF 100 CLF 250 CLF 500 CLF
1 699.08 ETB 8 495.42 ETB 16 990.84 ETB 42 477.11 ETB 84 954.22 ETB 169 908.44 ETB 424 771.09 ETB 849 542.18 ETB
Birr Ethiopia (ETB)

Chi phí của 10 000 Birr Ethiopia trong Unidades de formento (Mã tài chính) hiện bằng với 10 000. 50 000 Birr Ethiopia theo tỷ giá hối đoái là 29.43 Unidades de formento (Mã tài chính). Đối với 100 000 ETB bạn cần thanh toán 58.86 Unidades de formento (Mã tài chính) . 147.14 Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay có giá 250 000 ETB tại sàn giao dịch tỷ lệ. Tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay giảm so với Birr Ethiopia. Đối với 1 Unidades de formento (Mã tài chính) bây giờ bạn cần thanh toán 1 Birr Ethiopia theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

10 000 ETB 50 000 ETB 100 000 ETB 250 000 ETB 500 000 ETB 1 000 000 ETB 2 500 000 ETB 5 000 000 ETB
5.89 CLF 29.43 CLF 58.86 CLF 147.14 CLF 294.28 CLF 588.55 CLF 1 471.38 CLF 2 942.76 CLF