Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 03/05/2024 05:26

Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Birr Ethiopia

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Birr Ethiopia chuyển đổi. Unidades de formento (Mã tài chính) giá Birr Ethiopia ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Unidades de formento (Mã tài chính) = 1 659.20 Birr Ethiopia

Thông tin về việc chuyển đổi Unidades de formento (Mã tài chính) thành Birr Ethiopia được cập nhật mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Unidades de formento (Mã tài chính) thành Birr Ethiopia. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) là 1 659.20 Birr Ethiopia. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) tăng bởi 0 Birr Ethiopia tiếng Ukraina. Tỷ lệ Unidades de formento (Mã tài chính) tăng so với Birr Ethiopia bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Birr Ethiopia

Sáu tháng trước, Unidades de formento (Mã tài chính) có thể được bán cho 1 840.39 Birr Ethiopia. Năm năm trước, Unidades de formento (Mã tài chính) có thể được bán cho 1 210.45 Birr Ethiopia. Mười năm trước, Unidades de formento (Mã tài chính) có thể được bán cho 1 887.37 0 Birr Ethiopia. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) thành Birr Ethiopia trong tuần là 0.16%. 3.52% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính).

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) Đến Birr Ethiopia (ETB) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Unidades de formento (Mã tài chính) Birr Ethiopia

Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) Đến Birr Ethiopia (ETB)
1 Unidades de formento (Mã tài chính) 1 659.20 Birr Ethiopia
5 Unidades de formento (Mã tài chính) 8 295.98 Birr Ethiopia
10 Unidades de formento (Mã tài chính) 16 591.95 Birr Ethiopia
25 Unidades de formento (Mã tài chính) 41 479.89 Birr Ethiopia
50 Unidades de formento (Mã tài chính) 82 959.77 Birr Ethiopia
100 Unidades de formento (Mã tài chính) 165 919.54 Birr Ethiopia
250 Unidades de formento (Mã tài chính) 414 798.86 Birr Ethiopia
500 Unidades de formento (Mã tài chính) 829 597.72 Birr Ethiopia

Hôm nay, 10 Unidades de formento (Mã tài chính) có thể được đổi thành 16 591.95 Birr Ethiopia. Bạn có thể trao đổi 41 479.89 Birr Ethiopia lấy 25 Unidades de formento (Mã tài chính) . Nếu bạn có 50 Unidades de formento (Mã tài chính), thì trong Ethiopia họ có thể đổi thành 82 959.77 Birr Ethiopia. Bạn có thể bán 100 Unidades de formento (Mã tài chính) cho 165 919.54 Birr Ethiopia . Hôm nay, có thể mua 414 798.86 Birr Ethiopia cho 250 Unidades de formento (Mã tài chính). Hôm nay, 500 Unidades de formento (Mã tài chính) có thể được mua cho 829 597.72 Birr Ethiopia.

   Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Birr Ethiopia Tỷ giá

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Birr Ethiopia hôm nay tại 03 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
03.05.2024 1 659.195 15.609744 ↑
02.05.2024 1 643.586 -8.12775 ↓
01.05.2024 1 651.713 -29.946751 ↓
30.04.2024 1 681.660 16.042396 ↑
29.04.2024 1 665.618 8.994696 ↑

3 có thể 2024, 1 Unidades de formento (Mã tài chính) chi phí 1 659.195 Birr Ethiopia. Unidades de formento (Mã tài chính) đến Birr Ethiopia trên 2 có thể 2024 - 1 643.586 Birr Ethiopia. 1 có thể 2024, 1 Unidades de formento (Mã tài chính) chi phí 1 651.713 Birr Ethiopia. Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) tối đa cho Birr Ethiopia trong tháng trước là trên 30.04.2024. Tỷ lệ Unidades de formento (Mã tài chính) tối thiểu đến Birr Ethiopia của Ukraine trong tháng trước là trên 02.05.2024.

   Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Birr Ethiopia lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) và Birr Ethiopia ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Unidades de formento (Mã tài chính) Tiểu bang: Chile. mã tiền tệ CLF. Unidades de formento (Mã tài chính) Đồng tiền: centavo.

Birr Ethiopia Tiểu bang: Ethiopia. mã tiền tệ ETB. Birr Ethiopia Đồng tiền: phần trăm.