Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 26/04/2024 15:00

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Yên Nhật Tỷ giá

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Yên Nhật tỷ giá hối đoái hiện nay. Unidades de formento (Mã tài chính) giá trị trong Yên Nhật ngày hôm nay.

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Yên Nhật tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) bằng 4 527.96 Yên Nhật (JPY)
1 Yên Nhật (JPY) bằng 0.000221 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)

Việc trao đổi Unidades de formento (Mã tài chính) thành Yên Nhật theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 26 Tháng tư 2024. Thông tin từ nguồn. Tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) thành Yên Nhật xảy ra mỗi ngày một lần. Thông tin về tỷ giá hối đoái từ các nguồn mở. Một tuyên bố tỷ giá hối đoái miễn phí được cập nhật hàng ngày có sẵn trên trang web này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 26/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Unidades de formento (Mã tài chính) hiện là 4 527.96 Yên Nhật ở Châu Âu. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) tăng bởi 87.11 Yên Nhật hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Yên Nhật theo dữ liệu châu Âu. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) hiện có giá 4 527.96 Yên Nhật - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Yên Nhật Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Yên Nhật sống trên thị trường ngoại hối Forex Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Yên Nhật Tỷ giá hôm nay tại 26 Tháng tư 2024

Trong bảng trao đổi Unidades de formento (Mã tài chính) thành Yên Nhật, thật thuận tiện khi thấy Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái trong vài ngày. So sánh tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, ngày hôm qua và những ngày cuối cùng để xác định tốc độ tăng hoặc giảm của loại tiền được chọn. Tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) sang Yên Nhật cho ngày hôm qua, một ngày trước, những ngày tới. Tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) sang Yên Nhật cho ngày mai tùy thuộc vào động lực của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
26.04.2024 4 523.896 87.108327
25.04.2024 4 436.787 -40.830639
24.04.2024 4 477.618 6.184568
23.04.2024 4 471.433 8.555693
22.04.2024 4 462.878 -26.6903
Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)

Đối với 1 Unidades de formento (Mã tài chính) bạn cần thanh toán 4 527.96 Yên Nhật. Đối với 5 Unidades de formento (Mã tài chính) bạn cần thanh toán 22 639.80 Yên Nhật. Giá của 10 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái là 45 279.59 Yên Nhật. Để mua 25 Unidades de formento (Mã tài chính) mỗi Yên Nhật hôm nay bạn cần phải trả 113 198.98 JPY. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) bằng với 4 Yên Nhật theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia hiện nay. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) tăng bởi 87.11 Yên Nhật hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

1 CLF 5 CLF 10 CLF 25 CLF 50 CLF 100 CLF 250 CLF 500 CLF
4 527.96 JPY 22 639.80 JPY 45 279.59 JPY 113 198.98 JPY 226 397.96 JPY 452 795.91 JPY 1 131 989.78 JPY 2 263 979.57 JPY
Yên Nhật (JPY)

10 000 Yên Nhật theo tỷ giá hối đoái là 2.21 Unidades de formento (Mã tài chính). Giá của 50 000 Yên Nhật theo tỷ giá hối đoái là 11.04 Unidades de formento (Mã tài chính). Đối với 100 000 JPY bạn cần thanh toán 22.09 Unidades de formento (Mã tài chính) . 250 000 Yên Nhật theo tỷ giá hối đoái là 55.21 Unidades de formento (Mã tài chính). Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái sẽ tăng so với Yên Nhật. Chi phí của 1 Unidades de formento (Mã tài chính) ngày nay là 4 Yên Nhật, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

10 000 JPY 50 000 JPY 100 000 JPY 250 000 JPY 500 000 JPY 1 000 000 JPY 2 500 000 JPY 5 000 000 JPY
2.21 CLF 11.04 CLF 22.09 CLF 55.21 CLF 110.43 CLF 220.85 CLF 552.13 CLF 1 104.25 CLF