Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 30/04/2024 20:00

Kroon Đến Riel Tỷ giá

Kroon Đến Riel tỷ giá hối đoái hiện nay. Kroon giá trị trong Riel ngày hôm nay.

Kroon Đến Riel tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Kroon (EEK) bằng 1 057.24 Riel (KHR)
1 Riel (KHR) bằng 0.000946 Kroon (EEK)

Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Kroon thành Riel trên trang này mỗi ngày một lần. Trang web hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Kroon thành Riel. Tỷ giá hối đoái của Kroon sang Riel là cơ sở cho các ngân hàng và tỷ giá hối đoái hiện tại của họ. Một tuyên bố tỷ giá hối đoái miễn phí được cập nhật hàng ngày có sẵn trên trang web này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 30/03/2017 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Kroon hiện là 1 057.24 Riel ở Châu Âu. 1 Kroon tăng bởi 0 Riel hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Ngày nay, tỷ giá hối đoái Kroon đã tăng so với Riel ở Châu Âu. Hôm nay, 1 Kroon chi phí 1 057.24 Riel trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Kroon Đến Riel Kroon Đến Riel sống trên thị trường ngoại hối Forex Kroon Đến Riel lịch sử tỷ giá hối đoái

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Kroon với Riel trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. So sánh tỷ giá hối đoái của Kroon với Riel trong vài ngày qua để hiểu động lực của tỷ giá hối đoái. Tỷ giá hối đoái của Kroon sang Riel cho ngày hôm qua, một ngày trước, những ngày tới. Hiểu được động lực sẽ cho bạn cơ hội hiểu tỷ giá hối đoái của Kroon sang Riel cho ngày mai.

Kroon (EEK)

1 Kroon theo tỷ giá hối đoái bằng 1 057.24 Riel. 5 286.18 Riel chi phí của 5 Kroon tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 10 Kroon theo tỷ giá hối đoái bằng 10 572.35 Riel. Để mua 25 Kroon mỗi Riel hôm nay bạn cần phải trả 26 430.88 KHR. 1 Kroon hiện bằng với 1 Riel. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Kroon đã trở nên đắt hơn bởi 0 Riel ngày nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 EEK 5 EEK 10 EEK 25 EEK 50 EEK 100 EEK 250 EEK 500 EEK
1 057.24 KHR 5 286.18 KHR 10 572.35 KHR 26 430.88 KHR 52 861.75 KHR 105 723.50 KHR 264 308.76 KHR 528 617.52 KHR
Riel (KHR)

Chi phí của 10 000 Riel trong Kroon hiện bằng với 10 000. 47.29 Kroon hôm nay có giá 50 000 KHR tại sàn giao dịch tỷ lệ. Giá của 100 000 Riel theo tỷ giá hối đoái là 94.59 Kroon. 236.47 Kroon, chi phí của 250 000 Riel theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Tỷ giá hối đoái Kroon hôm nay tăng so với Riel. Hôm nay, 1 Kroon có giá 1 Riel tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

10 000 KHR 50 000 KHR 100 000 KHR 250 000 KHR 500 000 KHR 1 000 000 KHR 2 500 000 KHR 5 000 000 KHR
9.46 EEK 47.29 EEK 94.59 EEK 236.47 EEK 472.93 EEK 945.86 EEK 2 364.66 EEK 4 729.32 EEK