Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 04/05/2024 06:14

Đổi Kroon Đến Riel

Kroon Đến Riel chuyển đổi. Kroon giá Riel ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Kroon = 1 055.37 Riel

Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Kroon thành Riel. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Kroon hiện là 1 055.37 Riel. Kroon tăng lên. Đối với 1 Kroon bây giờ bạn cần cung cấp 1 055.37 Riel.

Thay đổi
Đổi

Chuyển đổi tiền tệ Kroon Riel

Kroon (EEK) Đến Riel (KHR)
1 Kroon 1 055.37 Riel
5 Kroon 5 276.86 Riel
10 Kroon 10 553.72 Riel
25 Kroon 26 384.30 Riel
50 Kroon 52 768.60 Riel
100 Kroon 105 537.20 Riel
250 Kroon 263 843 Riel
500 Kroon 527 686 Riel

Hôm nay, 10 553.72 Riel có thể được bán cho 10 Kroon. Hôm nay 25 EEK = 26 384.30 KHR. Nếu bạn có 50 Kroon, thì trong Campuchia bạn có thể mua 52 768.60 Riel. Nếu bạn có 100 Kroon, thì trong Campuchia bạn có thể mua 105 537.20 Riel. Bạn có thể bán 263 843 Riel cho 250 Kroon . Bạn có thể bán 527 686 Riel cho 500 Kroon .

   Kroon Đến Riel Tỷ giá
   Kroon Đến Riel lịch sử tỷ giá hối đoái

Kroon và Riel ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Kroon Tiểu bang: Estonia. mã tiền tệ EEK. Kroon Đồng tiền: phần trăm.

Riel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen.