Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 28/04/2024 02:00

Nakfa Đến Rupiah Tỷ giá

Nakfa Đến Rupiah tỷ giá hối đoái hiện nay. Nakfa giá trị trong Rupiah ngày hôm nay.

Nakfa Đến Rupiah tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Nakfa (ERN) bằng 1 082.70 Rupiah (IDR)
1 Rupiah (IDR) bằng 0.000924 Nakfa (ERN)

Chi phí của Nakfa trong Rupiah hôm nay, tỷ giá hối đoái thực. Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Nakfa thành Rupiah trên trang này mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Chỉ dữ liệu chính thức về tỷ giá hối đoái cho trang web của chúng tôi được sử dụng.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 28/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Nakfa bằng với 1 082.70 Rupiah trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Nakfa tăng bởi 2.76 Rupiah hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Ngày nay, tỷ giá hối đoái Nakfa đã tăng so với Rupiah ở Châu Âu. Đối với 1 Nakfa bây giờ bạn cần thanh toán 1 082.70 Rupiah theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Nakfa Đến Rupiah Nakfa Đến Rupiah sống trên thị trường ngoại hối Forex Nakfa Đến Rupiah lịch sử tỷ giá hối đoái

Nakfa Đến Rupiah Tỷ giá hôm nay tại 28 Tháng tư 2024

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Nakfa thành Rupiah trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. Trong bảng trao đổi Nakfa thành Rupiah, thật thuận tiện khi thấy Nakfa tỷ giá hối đoái trong vài ngày. Để mua tiền tệ có lợi nhuận - hãy so sánh sự năng động của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây. Tỷ giá hối đoái của Nakfa sang Rupiah cho ngày hôm qua, một ngày trước, những ngày tới.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
28.04.2024 1 085.087 2.763828
27.04.2024 1 082.323 4.5204
26.04.2024 1 077.803 7.282314
25.04.2024 1 070.521 -9.976899
24.04.2024 1 080.498 -2.253595
Nakfa (ERN)

1 Nakfa theo tỷ giá hối đoái bằng 1 082.70 Rupiah. Đối với 5 Nakfa bạn cần thanh toán 5 413.52 Rupiah. Đối với 10 Nakfa bạn cần thanh toán 10 827.04 Rupiah. 25 Nakfa hiện có giá trị 27 067.59 Rupiah. 1 Nakfa hiện là 1 Rupiah theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Nakfa đã trở nên đắt hơn bởi 2.76 Rupiah ngày nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 ERN 5 ERN 10 ERN 25 ERN 50 ERN 100 ERN 250 ERN 500 ERN
1 082.70 IDR 5 413.52 IDR 10 827.04 IDR 27 067.59 IDR 54 135.19 IDR 108 270.38 IDR 270 675.94 IDR 541 351.88 IDR
Rupiah (IDR)

Giá của 10 000 Rupiah theo tỷ giá hối đoái là 9.24 Nakfa. 50 000 Rupiah theo tỷ giá hối đoái là 46.18 Nakfa. Đối với 100 000 IDR bạn cần thanh toán 92.36 Nakfa . Chi phí của 250 000 Rupiah trong Nakfa hiện bằng với 250 000. Nakfa tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Rupiah. Đối với 1 Nakfa bây giờ bạn cần thanh toán 1 Rupiah theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

10 000 IDR 50 000 IDR 100 000 IDR 250 000 IDR 500 000 IDR 1 000 000 IDR 2 500 000 IDR 5 000 000 IDR
9.24 ERN 46.18 ERN 92.36 ERN 230.90 ERN 461.81 ERN 923.61 ERN 2 309.03 ERN 4 618.07 ERN