Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 28/04/2024 17:27

Đổi Nakfa Đến Rupiah

Nakfa Đến Rupiah chuyển đổi. Nakfa giá Rupiah ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Nakfa = 1 082.70 Rupiah

Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Nakfa tăng bởi 0 Rupiah tiếng Ukraina. Nakfa tỷ giá hối đoái đã tăng lên Rupiah. Nakfa có giá hôm nay 1 082.70 Rupiah.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Nakfa Đến Rupiah

Một tháng trước, Nakfa có thể được mua cho 1 059.37 Rupiah. Sáu tháng trước, Nakfa có thể được mua cho 1 073.40 Rupiah. Một năm trước, Nakfa có thể được bán cho 972.04 Rupiah. Tỷ giá hối đoái của Nakfa sang Rupiah có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Nakfa thành Rupiah trong tuần là 0.09%. 11.38% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Nakfa.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Nakfa (ERN) Đến Rupiah (IDR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Nakfa Rupiah

Nakfa (ERN) Đến Rupiah (IDR)
1 Nakfa 1 082.70 Rupiah
5 Nakfa 5 413.52 Rupiah
10 Nakfa 10 827.04 Rupiah
25 Nakfa 27 067.59 Rupiah
50 Nakfa 54 135.19 Rupiah
100 Nakfa 108 270.38 Rupiah
250 Nakfa 270 675.94 Rupiah
500 Nakfa 541 351.88 Rupiah

Chuyển đổi 10 Nakfa chi phí 10 827.04 Rupiah. Nếu bạn có 27 067.59 Rupiah, thì trong Indonesia chúng có thể được bán cho 25 Nakfa. Hôm nay, 50 Nakfa có thể được mua cho 54 135.19 Rupiah. Hôm nay 100 ERN = 108 270.38 IDR. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 250 Nakfa cho 270 675.94 Rupiah. Bạn có thể bán 500 Nakfa cho 541 351.88 Rupiah .

   Nakfa Đến Rupiah Tỷ giá

Nakfa Đến Rupiah hôm nay tại 28 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
28.04.2024 1 085.087 2.763828 ↑
27.04.2024 1 082.323 4.5204 ↑
26.04.2024 1 077.803 7.282314 ↑
25.04.2024 1 070.521 -9.976899 ↓
24.04.2024 1 080.498 -2.253595 ↓

Hôm nay tại 28 Tháng tư 2024, 1 Nakfa chi phí 1 085.087 Rupiah. 27 Tháng tư 2024, 1 Nakfa = 1 082.323 Rupiah. Nakfa thành Rupiah trên 26 Tháng tư 2024 bằng với 1 077.803 Rupiah. Tỷ lệ trao đổi ERN / IDR tối đa trong là trên 28.04.2024. Nakfa đến Rupiah trên 24 Tháng tư 2024 - 1 080.498 Rupiah.

   Nakfa Đến Rupiah lịch sử tỷ giá hối đoái

Nakfa và Rupiah ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Nakfa ký hiệu tiền tệ, Nakfa ký tiền: Nfk. Nakfa Tiểu bang: Eritrea. Nakfa mã tiền tệ ERN. Nakfa Đồng tiền: phần trăm.

Rupiah ký hiệu tiền tệ, Rupiah ký tiền: Rp. Rupiah Tiểu bang: Indonesia. Rupiah mã tiền tệ IDR. Rupiah Đồng tiền: sen.