1 Nakfa = 1 082.70 Rupiah
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Nakfa tăng bởi 0 Rupiah tiếng Ukraina. Nakfa tỷ giá hối đoái đã tăng lên Rupiah. Nakfa có giá hôm nay 1 082.70 Rupiah. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Nakfa Đến RupiahMột tháng trước, Nakfa có thể được mua cho 1 059.37 Rupiah. Sáu tháng trước, Nakfa có thể được mua cho 1 073.40 Rupiah. Một năm trước, Nakfa có thể được bán cho 972.04 Rupiah. Tỷ giá hối đoái của Nakfa sang Rupiah có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Nakfa thành Rupiah trong tuần là 0.09%. 11.38% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Nakfa. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Nakfa Rupiah
Chuyển đổi 10 Nakfa chi phí 10 827.04 Rupiah. Nếu bạn có 27 067.59 Rupiah, thì trong Indonesia chúng có thể được bán cho 25 Nakfa. Hôm nay, 50 Nakfa có thể được mua cho 54 135.19 Rupiah. Hôm nay 100 ERN = 108 270.38 IDR. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 250 Nakfa cho 270 675.94 Rupiah. Bạn có thể bán 500 Nakfa cho 541 351.88 Rupiah .
|
Nakfa Đến Rupiah hôm nay tại 28 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 28 Tháng tư 2024, 1 Nakfa chi phí 1 085.087 Rupiah. 27 Tháng tư 2024, 1 Nakfa = 1 082.323 Rupiah. Nakfa thành Rupiah trên 26 Tháng tư 2024 bằng với 1 077.803 Rupiah. Tỷ lệ trao đổi ERN / IDR tối đa trong là trên 28.04.2024. Nakfa đến Rupiah trên 24 Tháng tư 2024 - 1 080.498 Rupiah.
|
|||||||||||||||||||||
Nakfa và Rupiah ký hiệu tiền tệ và các quốc giaNakfa ký hiệu tiền tệ, Nakfa ký tiền: Nfk. Nakfa Tiểu bang: Eritrea. Nakfa mã tiền tệ ERN. Nakfa Đồng tiền: phần trăm. Rupiah ký hiệu tiền tệ, Rupiah ký tiền: Rp. Rupiah Tiểu bang: Indonesia. Rupiah mã tiền tệ IDR. Rupiah Đồng tiền: sen. |