Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/04/2024 06:30

Euro Đến Kip Tỷ giá

Euro Đến Kip tỷ giá hối đoái hiện nay. Euro giá trị trong Kip ngày hôm nay.

Euro Đến Kip tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Euro (EUR) bằng 22 906.48 Kip (LAK)
1 Kip (LAK) bằng 0.00004365576790608 Euro (EUR)

Việc trao đổi Euro thành Kip theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 29 Tháng tư 2024. Thông tin từ nguồn. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 29 Tháng tư 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Tỷ giá hối đoái ngày nay là cơ sở để các ngân hàng xác định tỷ giá hối đoái của họ. Chọn ngân hàng có tỷ giá hối đoái thuận lợi. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 29/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Euro bằng với 22 906.48 Kip trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Euro giảm bởi -24.916359 Kip hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Tỷ giá hối đoái Euro đang giảm so với Kip theo Châu Âu. Chi phí của 1 Euro ngày nay bằng với 22 906.48 Kip của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Euro Đến Kip Euro Đến Kip sống trên thị trường ngoại hối Forex Euro Đến Kip lịch sử tỷ giá hối đoái

Euro Đến Kip Tỷ giá hôm nay tại 29 Tháng tư 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Euro với Kip trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. Euro tỷ giá hối đoái trong vài ngày so với Kip tiền tệ được đưa ra trong bảng trên trang này của trang web moneyratestoday.com Để mua tiền tệ có lợi nhuận - hãy so sánh sự năng động của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Euro sang Kip trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Euro đến Kip từ năm 1992.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.04.2024 22 738.464 -24.916359
28.04.2024 22 763.381 -160.623404
27.04.2024 22 924.004 93.379139
26.04.2024 22 830.625 -144.992484
25.04.2024 22 975.617 306.001131
Euro (EUR)

Đối với 1 Euro bạn cần thanh toán 22 906.48 Kip. 114 532.40 Kip hôm nay có giá 5 Euro tại tỷ giá. 10 Euro hiện có giá trị 229 064.81 Kip. 572 662.01 Kip hôm nay có giá 25 Euro tại tỷ giá. 1 Euro hôm nay bằng với 22 Kip theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Euro giảm bởi -24.916359 Kip hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 EUR 5 EUR 10 EUR 25 EUR 50 EUR 100 EUR 250 EUR 500 EUR
22 906.48 LAK 114 532.40 LAK 229 064.81 LAK 572 662.01 LAK 1 145 324.03 LAK 2 290 648.06 LAK 5 726 620.15 LAK 11 453 240.29 LAK
Kip (LAK)

Đối với 100 000 LAK bạn cần thanh toán 4.37 Euro . 21.83 Euro hôm nay có giá 500 000 LAK tại sàn giao dịch tỷ lệ. 1 000 000 Kip theo tỷ giá hối đoái là 43.66 Euro. 2 500 000 Kip hiện là 109.14 Euro. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Euro đã giảm so với Kip tiếng Ukraina. Đối với 1 Euro bây giờ bạn cần thanh toán 22 Kip theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

100 000 LAK 500 000 LAK 1 000 000 LAK 2 500 000 LAK 5 000 000 LAK 10 000 000 LAK 25 000 000 LAK 50 000 000 LAK
4.37 EUR 21.83 EUR 43.66 EUR 109.14 EUR 218.28 EUR 436.56 EUR 1 091.39 EUR 2 182.79 EUR