Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 28/04/2024 23:00

Cedi Đến Kyat Tỷ giá

Cedi Đến Kyat tỷ giá hối đoái hiện nay. Cedi giá trị trong Kyat ngày hôm nay.

Cedi Đến Kyat tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Cedi (GHS) bằng 155.04 Kyat (MMK)
1 Kyat (MMK) bằng 0.00645 Cedi (GHS)

Việc trao đổi Cedi thành Kyat theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 28 Tháng tư 2024. Thông tin từ nguồn. Thông tin về giá trị của Cedi đến Kyat được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái Cedi sang Kyat từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền tệ trong ngân hàng được thực hiện trên cơ sở tỷ giá hối đoái Cedi chính thức này sang Kyat cho ngày hôm nay.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 29/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Cedi hôm nay là 155.04 Kyat trong ngân hàng châu Âu. 1 Cedi đã giảm xuống -0.466961 Kyat hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Cedi tỷ giá hối đoái hôm nay giảm so với Kyat theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. 1 Cedi hiện có giá 155.04 Kyat - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Cedi Đến Kyat Cedi Đến Kyat sống trên thị trường ngoại hối Forex Cedi Đến Kyat lịch sử tỷ giá hối đoái

Cedi Đến Kyat Tỷ giá hôm nay tại 28 Tháng tư 2024

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Cedi thành Kyat trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. Cedi tỷ giá hối đoái trong vài ngày so với Kyat tiền tệ được đưa ra trong bảng trên trang này của trang web moneyratestoday.com So sánh tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, ngày hôm qua và những ngày cuối cùng để xác định tốc độ tăng hoặc giảm của loại tiền được chọn. Trang web moneyratestoday.com cho phép bạn xem tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, 1 ngày trước, 2 ngày trước, 3 ngày trước, v.v.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.04.2024 155.041254 -0.466961
28.04.2024 155.508215 -
27.04.2024 155.508215 0.237571
26.04.2024 155.270644 -0.29139
25.04.2024 155.562034 -0.714643
Cedi (GHS)

155.04 Kyat chi phí của 1 Cedi tại tỷ giá hối đoái hiện tại. Chi phí của 5 Cedi cho Kyat hiện bằng với 775.21. Để mua 10 Cedi mỗi Kyat hôm nay bạn cần phải trả 1 550.41 MMK. Để mua 25 Cedi mỗi Kyat hôm nay bạn cần phải trả 3 876.03 MMK. 1 Cedi bằng với 155.04 Kyat theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia hiện nay. 1 Cedi đã trở nên rẻ hơn bởi -0.466961 Kyat hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 GHS 5 GHS 10 GHS 25 GHS 50 GHS 100 GHS 250 GHS 500 GHS
155.04 MMK 775.21 MMK 1 550.41 MMK 3 876.03 MMK 7 752.06 MMK 15 504.13 MMK 38 760.31 MMK 77 520.63 MMK
Kyat (MMK)

6.45 Cedi hôm nay có giá 1 000 MMK tại sàn giao dịch tỷ lệ. 32.25 Cedi, chi phí của 5 000 Kyat theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Chi phí của 10 000 Kyat trong Cedi hiện bằng với 10 000. Chi phí của 25 000 Kyat trong Cedi hiện bằng với 25 000. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Cedi đã giảm so với Kyat tiếng Ukraina. Hôm nay, 1 Cedi có giá 155.04 Kyat tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

1 000 MMK 5 000 MMK 10 000 MMK 25 000 MMK 50 000 MMK 100 000 MMK 250 000 MMK 500 000 MMK
6.45 GHS 32.25 GHS 64.50 GHS 161.25 GHS 322.49 GHS 644.99 GHS 1 612.47 GHS 3 224.95 GHS