1 Cedi = 155.04 Kyat
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Cedi thành Kyat xảy ra mỗi ngày một lần. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Cedi tăng bởi 0 Kyat. Chi phí của 1 Cedi hiện bằng 155.04 Kyat. Tỷ lệ Cedi tăng so với Kyat bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Cedi Đến KyatMột tháng trước, Cedi có thể được bán cho 158.48 Kyat. Ba tháng trước, Cedi có thể được đổi thành 170.07 Kyat. Một năm trước, Cedi có thể được mua cho 177.97 Kyat. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. -2.17% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Cedi thành Kyat mỗi tháng. -12.88% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Cedi. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Cedi Kyat
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 10 Cedi mang lại cho 1 550.41 Kyat. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 3 876.03 Kyat cho 25 Cedi. Nếu bạn có 50 Cedi, thì trong Myanmar bạn có thể mua 7 752.06 Kyat. Hôm nay 15 504.13 MMK = 100 GHS. Chuyển đổi 250 Cedi chi phí 38 760.31 Kyat. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 500 Cedi mang lại cho 77 520.63 Kyat.
|
Cedi Đến Kyat hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
1 Cedi thành Kyat hiện có trên 29 Tháng tư 2024 - 155.041254 Kyat. 28 Tháng tư 2024, 1 Cedi = 155.508215 Kyat. Cedi thành Kyat trên 27 Tháng tư 2024 bằng với 155.508215 Kyat. Tỷ lệ GHS / MMK trong là trên 25.04.2024. Tỷ lệ GHS / MMK trong là trên 29.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Cedi và Kyat ký hiệu tiền tệ và các quốc giaCedi ký hiệu tiền tệ, Cedi ký tiền: ₵. Cedi Tiểu bang: Ghana. Cedi mã tiền tệ GHS. Cedi Đồng tiền: pesewa. Kyat ký hiệu tiền tệ, Kyat ký tiền: K. Kyat Tiểu bang: Myanmar. Kyat mã tiền tệ MMK. Kyat Đồng tiền: pya. |