Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 03/05/2024 07:00

Lempira Đến Nakfa Tỷ giá

Lempira Đến Nakfa tỷ giá hối đoái hiện nay. Lempira giá trị trong Nakfa ngày hôm nay.

Lempira Đến Nakfa tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Lempira (HNL) bằng 0.61 Nakfa (ERN)
1 Nakfa (ERN) bằng 1.64 Lempira (HNL)

Thông tin về giá trị của Lempira đến Nakfa được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái Lempira sang Nakfa từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền tệ trong ngân hàng được thực hiện trên cơ sở tỷ giá hối đoái Lempira chính thức này sang Nakfa cho ngày hôm nay. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 03/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Lempira hiện bằng với 0.61 Nakfa. Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Lempira tăng bởi 0.003064 Nakfa hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Tỷ giá hối đoái Lempira đang tăng so với Nakfa tiếng Ukraina theo châu Âu. Hôm nay, 1 Lempira chi phí 0.61 Nakfa trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Lempira Đến Nakfa Lempira Đến Nakfa sống trên thị trường ngoại hối Forex Lempira Đến Nakfa lịch sử tỷ giá hối đoái

Lempira Đến Nakfa Tỷ giá hôm nay tại 03 có thể 2024

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Lempira thành Nakfa trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. Để mua tiền tệ có lợi nhuận - hãy so sánh sự năng động của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây. Trang web moneyratestoday.com cho phép bạn xem tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, 1 ngày trước, 2 ngày trước, 3 ngày trước, v.v. Điều này sẽ giúp dự đoán tỷ giá hối đoái của Lempira sang Nakfa cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
03.05.2024 0.608635 0.003064
02.05.2024 0.605571 0.002062
01.05.2024 0.60351 -0.003716
30.04.2024 0.607225 0.000558
29.04.2024 0.606667 0.000716
Lempira (HNL)

Đối với 10 Lempira bạn cần thanh toán 6.09 Nakfa. Để mua 50 Lempira mỗi Nakfa hôm nay bạn cần phải trả 30.43 ERN. Đối với 100 Lempira bạn cần thanh toán 60.86 Nakfa. 250 Lempira theo tỷ giá hối đoái bằng 152.16 Nakfa. 1 Lempira hiện bằng với 0.61 Nakfa. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Lempira tăng bởi 0.003064 Nakfa hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

10 HNL 50 HNL 100 HNL 250 HNL 500 HNL 1 000 HNL 2 500 HNL 5 000 HNL
6.09 ERN 30.43 ERN 60.86 ERN 152.16 ERN 304.32 ERN 608.64 ERN 1 521.59 ERN 3 043.18 ERN
Nakfa (ERN)

Đối với 1 ERN bạn cần thanh toán 1.64 Lempira . 8.22 Lempira hôm nay có giá 5 ERN tại sàn giao dịch tỷ lệ. Giá của 10 Nakfa theo tỷ giá hối đoái là 16.43 Lempira. 41.08 Lempira, chi phí của 25 Nakfa theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Lempira tỷ giá hối đoái sẽ tăng so với Nakfa. Chi phí của 1 Lempira ngày nay là 0.61 Nakfa, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

1 ERN 5 ERN 10 ERN 25 ERN 50 ERN 100 ERN 250 ERN 500 ERN
1.64 HNL 8.22 HNL 16.43 HNL 41.08 HNL 82.15 HNL 164.30 HNL 410.76 HNL 821.51 HNL