10 Lempira = 6.09 Nakfa
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lempira thành Nakfa xảy ra mỗi ngày một lần. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Lempira hiện bằng 0.61 Nakfa. Lempira tăng lên. Tỷ lệ Lempira tăng so với Nakfa bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Lempira Đến NakfaBa tháng trước, Lempira có thể được đổi thành 0.61 Nakfa. Một năm trước, Lempira có thể được bán cho 0.61 Nakfa. Mười năm trước, Lempira có thể được bán cho 0.61 0 Nakfa. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 0.22% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lempira. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lempira thành Nakfa trong một năm là -0.31%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Lempira Nakfa
Hôm nay 10 HNL = 6.09 ERN. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 25 Lempira cho 15.21 Nakfa. Hôm nay 50 HNL = 30.43 ERN. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 100 Lempira mang lại cho 60.85 Nakfa. Hôm nay, có thể mua 152.14 Nakfa cho 250 Lempira. Hôm nay 304.27 ERN = 500 HNL.
|
Lempira Đến Nakfa hôm nay tại 06 có thể 2024
1 Lempira thành Nakfa hiện có trên 6 có thể 2024 - 0.608546 Nakfa. 5 có thể 2024, 1 Lempira chi phí 0.608902 Nakfa. Lempira đến Nakfa trên 4 có thể 2024 - 0.606061 Nakfa. Lempira thành Nakfa trên 3 có thể 2024 bằng với 0.608635 Nakfa. Tỷ giá Lempira tối thiểu đến Nakfa trong tháng trước là trên 02.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Lempira và Nakfa ký hiệu tiền tệ và các quốc giaLempira ký hiệu tiền tệ, Lempira ký tiền: L. Lempira Tiểu bang: Honduras. Lempira mã tiền tệ HNL. Lempira Đồng tiền: centavo. Nakfa ký hiệu tiền tệ, Nakfa ký tiền: Nfk. Nakfa Tiểu bang: Eritrea. Nakfa mã tiền tệ ERN. Nakfa Đồng tiền: phần trăm. |