Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 09/05/2024 00:30

Lempira Đến Pound Liban Tỷ giá

Lempira Đến Pound Liban tỷ giá hối đoái hiện nay. Lempira giá trị trong Pound Liban ngày hôm nay.

Lempira Đến Pound Liban tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Lempira (HNL) bằng 3 622.99 Pound Liban (LBP)
1 Pound Liban (LBP) bằng 0.000276 Lempira (HNL)

Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Chỉ dữ liệu chính thức về tỷ giá hối đoái cho trang web của chúng tôi được sử dụng. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền tệ trong ngân hàng được thực hiện trên cơ sở tỷ giá hối đoái Lempira chính thức này sang Pound Liban cho ngày hôm nay. Thông tin tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo và miễn phí và thay đổi mỗi ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 09/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Lempira ngày nay bằng với 3 622.99 Pound Liban trong ngân hàng châu Âu. 1 Lempira giảm bởi -0.892166 Pound Liban hôm nay tại ngân hàng chính ở Châu Âu. Lempira tỷ giá hối đoái đang giảm hôm nay so với Pound Liban theo dữ liệu châu Âu. Chi phí của 1 Lempira ngày nay bằng với 3 622.99 Pound Liban của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Lempira Đến Pound Liban Lempira Đến Pound Liban sống trên thị trường ngoại hối Forex Lempira Đến Pound Liban lịch sử tỷ giá hối đoái

Lempira Đến Pound Liban Tỷ giá hôm nay tại 09 có thể 2024

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Lempira thành Pound Liban trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. Giá trị của Lempira đến Pound Liban cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Lempira với Pound Liban tiếng Ukraina. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Lempira sang Pound Liban trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Lempira đến Pound Liban từ năm 1992.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
09.05.2024 3 622.994 -0.892166
08.05.2024 3 623.887 -1.066545
07.05.2024 3 624.953 -0.78864
06.05.2024 3 625.742 0.205714
05.05.2024 3 625.536 5.333867
Lempira (HNL)

Chi phí của 1 Lempira cho Pound Liban hiện bằng với 3 622.99. Giá của 5 Lempira theo tỷ giá hối đoái là 18 114.97 Pound Liban. 36 229.94 Pound Liban hôm nay có giá 10 Lempira tại tỷ giá. Giá của 25 Lempira theo tỷ giá hối đoái là 90 574.86 Pound Liban. 1 Lempira hôm nay là 3 Pound Liban theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Lempira giảm bởi -0.892166 Pound Liban hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

1 HNL 5 HNL 10 HNL 25 HNL 50 HNL 100 HNL 250 HNL 500 HNL
3 622.99 LBP 18 114.97 LBP 36 229.94 LBP 90 574.86 LBP 181 149.72 LBP 362 299.44 LBP 905 748.60 LBP 1 811 497.20 LBP
Pound Liban (LBP)

2.76 Lempira, chi phí của 10 000 Pound Liban theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Giá của 50 000 Pound Liban theo tỷ giá hối đoái là 13.80 Lempira. 27.60 Lempira, chi phí của 100 000 Pound Liban theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Để mua 250 000 Pound Liban cho Lempira ngay hôm nay bạn cần phải trả 69 HNL. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Lempira đã giảm so với Pound Liban tiếng Ukraina. Đối với 1 Lempira bây giờ bạn cần thanh toán 3 Pound Liban theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

10 000 LBP 50 000 LBP 100 000 LBP 250 000 LBP 500 000 LBP 1 000 000 LBP 2 500 000 LBP 5 000 000 LBP
2.76 HNL 13.80 HNL 27.60 HNL 69 HNL 138.01 HNL 276.01 HNL 690.04 HNL 1 380.07 HNL