Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái FOREX cập nhật: 27/04/2024 05:04

Tỷ giá Lempira (HNL) Đến Pound Liban (LBP) sống trên thị trường ngoại hối Forex

Lempira - Pound Liban giá ngay bây giờ trên thị trường ngoại hối Forex tại 27 Tháng tư 2024
Lempira - Pound Liban giá ngay bây giờ trên thị trường ngoại hối Forex tại 27 Tháng tư 2024

05:04:06 (Cập nhật tỷ giá trong 59 giây)

1 HNL = 3 626.44 LBP
1 LBP = 0.0003 HNL

Forex - thị trường trao đổi chính. 1 lần trong 30 giây trang có tỷ giá hối đoái được cập nhật. Thời gian nhanh chóng của Lempira đến Pound Liban tiếng Ukraina. Xem tỷ giá hối đoái mỗi phút, giờ hoặc ngày.

Biểu đồ giao dịch ngoại hối Pound Liban - Lempira trực tiếp, 27 Tháng tư 2024

Biểu đồ giao dịch ngoại hối Lempira Đến Pound Liban trực tiếp, 27 Tháng tư 2024

Trên trang web của chúng tôi, bạn có thể tìm thấy biểu đồ Lempira đến Pound Liban tỷ giá hối đoái trên 27 Tháng tư 2024. Sử dụng biểu đồ tỷ giá hối đoái để nhanh chóng hiểu được sự thay đổi tỷ giá hối đoái. Biểu đồ là tương tác, bạn có thể di chuột qua nó. Biểu đồ tỷ giá cập nhật cứ sau 30 giây.

Đổi Lempira Đến Pound Liban Lempira Đến Pound Liban Tỷ giá Lempira Đến Pound Liban lịch sử tỷ giá hối đoái

Giao dịch trực tuyến Lempira (HNL) đến Pound Liban tại thời điểm này

Tỷ giá mỗi phút trên trang web của chúng tôi. Sự tăng trưởng của Lempira (HNL) đến Pound Liban tại thời điểm này là - 11.21 LBP. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong những phút cuối được hiển thị trong bảng. Thuận tiện đăng thông tin theo tỷ lệ phút trên trang web.

05:03 05:02 05:01 04:59 04:58 04:57 04:56 04:55 04:54 04:53
3 626.44 3 626.44 3 626.44 3 626.44 3 626.44 3 626.44 3 626.44 3 626.44 3 626.44 3 626.44

Giao dịch trực tuyến Lempira (HNL) đến Pound Liban giao dịch giờ trước

Chúng tôi hiển thị tỷ giá hối đoái từ giờ này sang giờ khác. Động lực của Lempira (HNL) đến Pound Liban vào giờ này là - 11.21 LBP. Trang web hiển thị bảng để đăng 10 giờ của Lempira lên Pound Liban tiếng Ukraina cho mỗi giờ. Chúng tôi có một bảng các giá trị trong 10 giờ qua để xem dễ dàng.

04:59 04:53 04:47 04:41 04:35 04:29 04:23 04:17 04:11 04:05
3 626.44 3 626.44 3 626.44 3 626.44 3 626.44 3 626.44 3 626.44 3 626.44 3 626.44 3 626.44

Giao dịch trực tuyến Lempira (HNL) đến Pound Liban Xu hướng ngày nay 27 Tháng tư 2024

05:03 04:02 03:02 02:02 01:02 00:01 23:01 22:01 21:01 20:01
3 626.44 3 626.44 3 626.44 3 626.44 3 626.44 3 626.44 3 626.44 3 626.44 3 626.44 3 626.44