Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 04/05/2024 03:30

Lempira Đến Kyat Tỷ giá

Lempira Đến Kyat tỷ giá hối đoái hiện nay. Lempira giá trị trong Kyat ngày hôm nay.

Lempira Đến Kyat tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Lempira (HNL) bằng 84.81 Kyat (MMK)
1 Kyat (MMK) bằng 0.01179 Lempira (HNL)

Thông tin về giá trị của Lempira đến Kyat được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá tiền tệ được lấy từ các nguồn đáng tin cậy. Tỷ giá hối đoái ngày nay là cơ sở để các ngân hàng xác định tỷ giá hối đoái của họ. Chọn ngân hàng có tỷ giá hối đoái thuận lợi. Một tuyên bố tỷ giá hối đoái miễn phí được cập nhật hàng ngày có sẵn trên trang web này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 04/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Lempira ngày nay bằng với 84.81 Kyat trong ngân hàng châu Âu. 1 Lempira đã trở nên rẻ hơn bởi -0.178707 Kyat ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Lempira tỷ giá hối đoái đang giảm hôm nay so với Kyat theo dữ liệu châu Âu. Hôm nay, 1 Lempira chi phí 84.81 Kyat trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Lempira Đến Kyat Lempira Đến Kyat sống trên thị trường ngoại hối Forex Lempira Đến Kyat lịch sử tỷ giá hối đoái

Lempira Đến Kyat Tỷ giá hôm nay tại 04 có thể 2024

Tính năng động của Lempira đến Kyat trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng của chúng tôi. Giá trị của Lempira đến Kyat cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. So sánh tỷ giá hối đoái của Lempira với Kyat trong vài ngày qua để hiểu động lực của tỷ giá hối đoái. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Lempira thành Kyat cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
04.05.2024 84.814597 -0.178707
03.05.2024 84.993305 0.222868
02.05.2024 84.770437 0.245245
01.05.2024 84.525192 -0.499222
30.04.2024 85.024414 -0.01973
Lempira (HNL)

Để mua 1 Lempira mỗi Kyat hôm nay bạn cần phải trả 84.81 MMK. Chi phí của 5 Lempira cho Kyat hiện bằng với 424.07. Đối với 10 Lempira bạn cần thanh toán 848.15 Kyat. Để mua 25 Lempira mỗi Kyat hôm nay bạn cần phải trả 2 120.36 MMK. 1 Lempira hiện là 84.81 Kyat theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Lempira đã trở nên rẻ hơn bởi -0.178707 Kyat hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 HNL 5 HNL 10 HNL 25 HNL 50 HNL 100 HNL 250 HNL 500 HNL
84.81 MMK 424.07 MMK 848.15 MMK 2 120.36 MMK 4 240.73 MMK 8 481.46 MMK 21 203.65 MMK 42 407.30 MMK
Kyat (MMK)

1.18 Lempira hôm nay có giá 100 MMK tại sàn giao dịch tỷ lệ. 500 Kyat theo tỷ giá hối đoái là 5.90 Lempira. Giá của 1 000 Kyat theo tỷ giá hối đoái là 11.79 Lempira. 2 500 Kyat hiện là 29.48 Lempira. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Lempira đã giảm so với Kyat tiếng Ukraina. Đối với 1 Lempira bây giờ bạn cần thanh toán 84.81 Kyat theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

100 MMK 500 MMK 1 000 MMK 2 500 MMK 5 000 MMK 10 000 MMK 25 000 MMK 50 000 MMK
1.18 HNL 5.90 HNL 11.79 HNL 29.48 HNL 58.95 HNL 117.90 HNL 294.76 HNL 589.52 HNL