Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 03/05/2024 00:00

Đổi Lempira Đến Kyat

Lempira Đến Kyat chuyển đổi. Lempira giá Kyat ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Lempira = 84.99 Kyat

Tỷ giá hối đoái trung bình. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Lempira hiện là 84.99 Kyat. 1 Lempira tăng theo 0 Kyat tiếng Ukraina. Chi phí của 1 Lempira hiện bằng 84.99 Kyat.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Lempira Đến Kyat

Một tuần trước, Lempira có thể được mua cho 85.04 Kyat. Ba tháng trước, Lempira có thể được bán cho 84.97 Kyat. Mười năm trước, Lempira có thể được trao đổi với 85.01 0 Kyat. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lempira thành Kyat trong tuần là -0.06%. -0.09% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Lempira thành Kyat mỗi tháng.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Lempira (HNL) Đến Kyat (MMK) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Lempira Kyat

Lempira (HNL) Đến Kyat (MMK)
1 Lempira 84.99 Kyat
5 Lempira 424.97 Kyat
10 Lempira 849.93 Kyat
25 Lempira 2 124.83 Kyat
50 Lempira 4 249.67 Kyat
100 Lempira 8 499.33 Kyat
250 Lempira 21 248.33 Kyat
500 Lempira 42 496.65 Kyat

Nếu bạn có 10 Lempira, thì trong Myanmar chúng có thể được bán cho 849.93 Kyat. Bạn có thể bán 25 Lempira cho 2 124.83 Kyat . Nếu bạn có 50 Lempira, thì trong Myanmar chúng có thể được bán cho 4 249.67 Kyat. Hôm nay, 100 Lempira có thể được mua cho 8 499.33 Kyat. Nếu bạn có 21 248.33 Kyat, thì trong Myanmar họ có thể đổi thành 250 Lempira. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 500 Lempira cho 42 496.65 Kyat.

   Lempira Đến Kyat Tỷ giá

Lempira Đến Kyat hôm nay tại 03 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
03.05.2024 84.993305 0.222868 ↑
02.05.2024 84.770437 0.245245 ↑
01.05.2024 84.525192 -0.499222 ↓
30.04.2024 85.024414 -0.01973 ↓
29.04.2024 85.044144 0.000146 ↑

Hôm nay tại 3 có thể 2024, 1 Lempira = 84.993305 Kyat. 2 có thể 2024, 1 Lempira chi phí 84.770437 Kyat. Lempira đến Kyat trên 1 có thể 2024 - 84.525192 Kyat. Tỷ lệ HNL / MMK cho tháng trước là trên 29.04.2024. 29 Tháng tư 2024, 1 Lempira chi phí 85.044144 Kyat.

   Lempira Đến Kyat lịch sử tỷ giá hối đoái

Lempira và Kyat ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Lempira ký hiệu tiền tệ, Lempira ký tiền: L. Lempira Tiểu bang: Honduras. Lempira mã tiền tệ HNL. Lempira Đồng tiền: centavo.

Kyat ký hiệu tiền tệ, Kyat ký tiền: K. Kyat Tiểu bang: Myanmar. Kyat mã tiền tệ MMK. Kyat Đồng tiền: pya.